MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/03/2014
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
900192
Giải nhất
21450
Giải nhì
35915
Giải ba
99696
23130
Giải tư
88786
97823
20035
58564
88436
34045
73674
Giải năm
1707
Giải sáu
1334
0061
0878
Giải bảy
652
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,507
2,615
5,921,3
230,4,5,6
3,6,745
1,3,450,2
3,8,961,4
074,8
786
 92,6
 
Ngày: 11/03/2014
XSBL - Loại vé: T03K2
Giải ĐB
701654
Giải nhất
19165
Giải nhì
26065
Giải ba
15106
98616
Giải tư
21600
68642
00575
51511
13186
51228
24769
Giải năm
2890
Giải sáu
2148
0374
1097
Giải bảy
980
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6
111,6
428
 3 
5,742,8
62,754
0,1,8652,8,9
974,5
2,4,680,6
690,7
 
Ngày: 11/03/2014
XSDLK
Giải ĐB
512833
Giải nhất
42520
Giải nhì
50590
Giải ba
69951
63361
Giải tư
78013
87325
16674
36331
62214
83809
60869
Giải năm
9799
Giải sáu
5413
6476
6367
Giải bảy
083
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,909
3,5,6132,4
 20,5
12,3,831,3
1,74 
251
7,961,7,9
674,6
 83
0,6,990,6,9
 
Ngày: 11/03/2014
XSQNM
Giải ĐB
974554
Giải nhất
29019
Giải nhì
79108
Giải ba
20270
40268
Giải tư
52196
17653
26381
89752
97906
78114
90837
Giải năm
2050
Giải sáu
9908
1720
6896
Giải bảy
544
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,5,706,82
814,9
520
537
1,4,544,5
450,2,3,4
0,9268
370
02,681
1962
 
Ngày: 10/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
66657
Giải nhất
50364
Giải nhì
51161
95394
Giải ba
53286
70619
10543
09393
46604
17443
Giải tư
3202
2574
3757
0865
Giải năm
6351
8565
2988
2679
4359
4170
Giải sáu
043
476
811
Giải bảy
19
64
59
03
ChụcSốĐ.Vị
702,3,4
1,5,611,92
02 
0,43,93 
0,62,7,9433
6251,72,92
7,861,42,52
5270,4,6,9
886,8
12,52,793,4
 
Ngày: 10/03/2014
XSHCM - Loại vé: 3C2
Giải ĐB
453320
Giải nhất
73716
Giải nhì
74250
Giải ba
26774
03895
Giải tư
35120
97655
99248
07256
41270
65502
90704
Giải năm
7805
Giải sáu
8369
7134
2267
Giải bảy
314
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
22,5,7202,4,5
 14,6
0202
 34
0,1,3,748
0,5,950,5,6
1,567,9
6702,4
48 
695
 
Ngày: 10/03/2014
XSDT - Loại vé: N11
Giải ĐB
121165
Giải nhất
02652
Giải nhì
79032
Giải ba
49661
16232
Giải tư
39325
78399
32220
02161
92061
34242
14487
Giải năm
4278
Giải sáu
7923
3086
4432
Giải bảy
050
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
5,631 
33,4,520,3,5
2323
 42
2,650,1,2
8613,5
878
786,7
999
 
Ngày: 10/03/2014
XSCM - Loại vé: T03K2
Giải ĐB
777879
Giải nhất
61231
Giải nhì
30866
Giải ba
31971
36894
Giải tư
92959
21402
07748
90165
58431
07162
99640
Giải năm
8721
Giải sáu
2181
8793
9323
Giải bảy
595
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
402
22,32,7,81 
0,6212,3
2,9312
940,8
6,959
662,5,6
 71,9
481
5,793,4,5
 
Ngày: 10/03/2014
XSH
Giải ĐB
236042
Giải nhất
96270
Giải nhì
13378
Giải ba
23956
25827
Giải tư
35907
56013
63140
48728
00184
65833
48546
Giải năm
5475
Giải sáu
4503
4617
8200
Giải bảy
907
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,32,72
 13,7
427,8
02,1,333
840,2,6
756
4,56 
02,1,270,5,8
2,784
 9 
 
Ngày: 10/03/2014
XSPY
Giải ĐB
412100
Giải nhất
82906
Giải nhì
20997
Giải ba
14366
49379
Giải tư
05611
58605
59276
94304
90333
59492
00834
Giải năm
2213
Giải sáu
3651
4171
4391
Giải bảy
012
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,6
1,5,7,911,2,3
1,92 
1,333,4
0,349
051
0,6,766
971,6,9
 8 
4,791,2,7