MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 29/10/2014
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
531085
Giải nhất
51225
Giải nhì
16954
Giải ba
31216
24997
Giải tư
79188
29020
94996
25545
69731
78991
02395
Giải năm
2450
Giải sáu
9267
6784
7998
Giải bảy
390
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,5,90 
3,916
920,5
 31
5,845
2,4,8,950,4
1,967
6,97 
8,984,5,8
 90,1,2,5
6,7,8
 
Ngày: 22/10/2014
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
204676
Giải nhất
41457
Giải nhì
51190
Giải ba
89902
90823
Giải tư
89781
10906
64998
49886
21595
66233
17374
Giải năm
3665
Giải sáu
4885
8931
3083
Giải bảy
276
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
902,6
3,81 
0,823
2,3,831,3
74 
6,8,957
0,72,865
574,62
981,2,3,5
6
 90,5,8
 
Ngày: 15/10/2014
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
196147
Giải nhất
51634
Giải nhì
99363
Giải ba
08480
68118
Giải tư
32462
99279
86101
41128
14526
74178
39503
Giải năm
7768
Giải sáu
6765
9379
6420
Giải bảy
135
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,801,3
018
620,6,8
0,634,5
347
3,65 
2,862,3,5,8
478,92
1,2,6,780,6
729 
 
Ngày: 08/10/2014
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
358853
Giải nhất
69780
Giải nhì
27905
Giải ba
78468
75154
Giải tư
99245
67498
32137
40566
01552
24357
33647
Giải năm
8480
Giải sáu
9952
2861
4617
Giải bảy
064
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
8205
6217
522 
537
5,645,7
0,4522,3,4,7
6612,4,6,8
1,3,4,57 
6,9802
 98
 
Ngày: 01/10/2014
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
635528
Giải nhất
89323
Giải nhì
58967
Giải ba
84529
46190
Giải tư
82874
61391
82218
52835
69467
27345
75089
Giải năm
0239
Giải sáu
1401
6877
5625
Giải bảy
351
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9201
0,5,918
 23,5,8,9
235,9
745
2,3,451
 672
62,774,7
1,289
2,3,8902,1
 
Ngày: 24/09/2014
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
113335
Giải nhất
84669
Giải nhì
32009
Giải ba
43350
07775
Giải tư
28125
16543
46120
42029
73995
78657
41285
Giải năm
7441
Giải sáu
5947
9922
6408
Giải bảy
857
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,508,9
41 
220,2,5,9
435
 41,3,6,7
2,3,7,8
9
50,72
469
4,5275
085
0,2,695
 
Ngày: 17/09/2014
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
416563
Giải nhất
03899
Giải nhì
11902
Giải ba
27041
27019
Giải tư
34338
07577
98066
35400
30674
67509
90914
Giải năm
3315
Giải sáu
3319
6715
3755
Giải bảy
941
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4214,52,92
02 
638
1,7412
12,555
6,863,6
774,7
386
0,12,999