MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/03/2014
XSVL - Loại vé: 35VL11
Giải ĐB
925112
Giải nhất
52990
Giải nhì
72363
Giải ba
04908
56070
Giải tư
18371
41569
90761
09044
15514
46678
12405
Giải năm
8139
Giải sáu
8939
1733
0604
Giải bảy
022
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
7,904,5,8
6,712,4
1,222
3,633,8,92
0,1,444
05 
 61,3,9
 70,1,8
0,3,78 
32,690
 
Ngày: 14/03/2014
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
631040
Giải nhất
65424
Giải nhì
39543
Giải ba
62557
76130
Giải tư
71487
28562
16298
85818
98556
66692
27951
Giải năm
7924
Giải sáu
5623
1642
6480
Giải bảy
516
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,4,80 
516,8
4,6,923,42
2,430
2240,2,3
 51,6,7
1,562
5,879
1,980,7
792,8
 
Ngày: 14/03/2014
XSTV - Loại vé: 23TV11
Giải ĐB
617718
Giải nhất
16478
Giải nhì
67049
Giải ba
43312
00961
Giải tư
67012
03359
41051
67260
10155
90377
58945
Giải năm
6292
Giải sáu
9467
0648
6179
Giải bảy
900
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,600
5,6122,8
12,92 
 3 
 45,8,9
4,5,951,5,9
 60,1,7
6,777,8,9
1,4,78 
4,5,792,5
 
Ngày: 14/03/2014
XSGL
Giải ĐB
618468
Giải nhất
26517
Giải nhì
90586
Giải ba
18376
11251
Giải tư
51855
10266
60751
51367
33605
10716
32301
Giải năm
5433
Giải sáu
0124
4560
0600
Giải bảy
130
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,1,5
0,5316,7
 24
330,3
24 
0,5513,5
1,6,7,860,6,7,8
1,676
686
 9 
 
Ngày: 14/03/2014
XSNT
Giải ĐB
036495
Giải nhất
42153
Giải nhì
45205
Giải ba
05486
98166
Giải tư
67685
33459
13212
77006
35361
95809
99035
Giải năm
1558
Giải sáu
6594
2882
3103
Giải bảy
618
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,6,9
612,8
1,823
0,2,535
94 
0,3,8,953,8,9
0,6,861,6
 7 
1,582,5,6
0,594,5
 
Ngày: 13/03/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47934
Giải nhất
98384
Giải nhì
89766
00445
Giải ba
16899
11568
51252
32646
17369
70015
Giải tư
4247
6557
8993
7972
Giải năm
7290
0958
9015
5100
9608
6530
Giải sáu
051
717
109
Giải bảy
52
09
78
32
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,8,92
5152,7
3,52,72 
930,2,4
3,845,6,7
12,451,22,7,8
4,666,8,9
1,4,572,8
0,5,6,784
02,6,990,3,9
 
Ngày: 13/03/2014
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
079212
Giải nhất
50101
Giải nhì
63877
Giải ba
28133
62971
Giải tư
05247
73388
29372
07763
03892
27378
28833
Giải năm
6417
Giải sáu
3786
1438
1926
Giải bảy
926
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012
02,712,7
1,7,9262
32,6332,8
 47
 5 
22,863
1,4,771,2,7,8
3,7,886,8
 92
 
Ngày: 13/03/2014
XSAG - Loại vé: AG3K2
Giải ĐB
691952
Giải nhất
10604
Giải nhì
10715
Giải ba
38314
23380
Giải tư
79491
12403
38714
30415
09298
04436
12890
Giải năm
6152
Giải sáu
0233
6545
8537
Giải bảy
431
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
8,903,4,6
3,9142,52
522 
0,331,3,6,7
0,1245
12,4522
0,36 
37 
980
 90,1,8
 
Ngày: 13/03/2014
XSBTH - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
481745
Giải nhất
65963
Giải nhì
70016
Giải ba
00241
92551
Giải tư
89390
85207
88307
13456
78364
86561
16790
Giải năm
9287
Giải sáu
7221
7579
0481
Giải bảy
015
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
92072
2,4,5,6
8
15,6
 21
63 
641,5
1,451,6
1,561,3,4
02,879
881,7,8
7902
 
Ngày: 13/03/2014
XSBDI
Giải ĐB
564554
Giải nhất
47206
Giải nhì
57734
Giải ba
78431
15045
Giải tư
12180
57617
97679
08444
58784
20616
70880
Giải năm
7438
Giải sáu
5415
4665
2156
Giải bảy
047
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
8206
315,6,7
 2 
 31,4,8
3,4,5,844,5,7
1,4,654,6
0,1,5,865
1,479
3802,4,6
79