MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/11/2024
XSCM - Loại vé: 24-T11K1
Giải ĐB
506409
Giải nhất
97332
Giải nhì
14611
Giải ba
81387
67550
Giải tư
49441
70842
44077
58276
79377
71598
83995
Giải năm
7196
Giải sáu
8392
3715
9916
Giải bảy
098
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
509
1,411,5,6
3,4,92 
 32
 41,2,8
1,950
1,7,96 
72,876,72
4,9287
092,5,6,82
 
Ngày: 04/11/2024
XSH
Giải ĐB
379343
Giải nhất
31564
Giải nhì
34140
Giải ba
22708
59457
Giải tư
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
Giải năm
3226
Giải sáu
6257
7113
9260
Giải bảy
024
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,606,8
 13
924,62
1,437
2,6240,3
7572
0,2260,42,7,8
3,52,675
0,68 
 92
 
Ngày: 04/11/2024
XSPY
Giải ĐB
074334
Giải nhất
34482
Giải nhì
17597
Giải ba
31598
66170
Giải tư
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
Giải năm
4669
Giải sáu
1311
8185
3960
Giải bảy
477
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
1,411
2,8222,5
32332,4,9
341
2,85 
 60,9
7,970,7,8
7,9822,5
3,697,8
 
Ngày: 03/11/2024
18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG
Giải ĐB
68475
Giải nhất
08718
Giải nhì
07263
81423
Giải ba
68305
64169
97036
68601
66752
23452
Giải tư
4867
9609
6618
1193
Giải năm
5471
8475
5557
7472
2840
6126
Giải sáu
664
061
855
Giải bảy
92
35
72
11
ChụcSốĐ.Vị
401,5,9
0,1,6,711,82
52,72,923,6
2,6,935,6
640
0,3,5,72522,5,7
2,361,3,4,7
9
5,671,22,52
128 
0,692,3
 
Ngày: 03/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
329174
Giải nhất
23173
Giải nhì
25829
Giải ba
37515
32774
Giải tư
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
Giải năm
8897
Giải sáu
6292
1550
0485
Giải bảy
517
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,915,7
929
738
6,724 
1,7,8250,8
 64
1,970,3,42,5
3,5852
291,2,7
 
Ngày: 03/11/2024
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
645811
Giải nhất
37511
Giải nhì
06718
Giải ba
38294
25144
Giải tư
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
Giải năm
5152
Giải sáu
3049
8608
1840
Giải bảy
358
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,8
12,8112,3,8
2,520,2
1,73 
4,940,4,9
 52,8
86 
 73
0,1,5,981,6
494,8
 
Ngày: 03/11/2024
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
657330
Giải nhất
93769
Giải nhì
37423
Giải ba
33936
59154
Giải tư
76464
16396
95797
50049
03885
53823
51955
Giải năm
0224
Giải sáu
9216
7691
5075
Giải bảy
236
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
30 
916
 232,4
2230,62,9
2,5,649
5,7,854,5
1,32,964,9
975
 85
3,4,691,6,7
 
Ngày: 03/11/2024
XSH
Giải ĐB
083283
Giải nhất
60656
Giải nhì
64651
Giải ba
12407
42000
Giải tư
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
Giải năm
3011
Giải sáu
1782
6657
6876
Giải bảy
229
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
000,7,8
1,3,5,6211
829
831
94 
951,6,7
5,72,8612
0,5762
082,3,6
294,5
 
Ngày: 03/11/2024
XSKH
Giải ĐB
950381
Giải nhất
06086
Giải nhì
06282
Giải ba
48440
53399
Giải tư
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
Giải năm
3255
Giải sáu
3761
4582
0572
Giải bảy
601
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
401
0,6,812,9
1,6,7,8228
 35
6,840
3,555
861,2,4
872
281,22,4,6
7
1,999
 
Ngày: 03/11/2024
XSKT
Giải ĐB
921662
Giải nhất
27278
Giải nhì
13383
Giải ba
02377
77523
Giải tư
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
Giải năm
0161
Giải sáu
9497
8628
1090
Giải bảy
743
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,7,90 
22,615
620,12,3,8
2,4,83 
443,4
15 
 61,2
72,970,72,8,9
2,783
790,7