MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/11/2024
XSKH
Giải ĐB
863063
Giải nhất
87516
Giải nhì
24140
Giải ba
46575
75067
Giải tư
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
Giải năm
4187
Giải sáu
7748
3022
9266
Giải bảy
061
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400
6,910,6
2,422
3,633,4
340,2,8
756,8
1,5,661,3,6,7
6,875
4,587
 91
 
Ngày: 05/11/2024
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
Giải ĐB
91426
Giải nhất
15127
Giải nhì
68799
41624
Giải ba
12085
82326
24837
50895
87301
21637
Giải tư
8867
6254
3887
5527
Giải năm
5585
6904
3748
4436
1223
6642
Giải sáu
069
541
855
Giải bảy
50
47
85
68
ChụcSốĐ.Vị
501,4
0,41 
423,4,62,72
236,72
0,2,541,2,7,8
5,83,950,4,5
22,367,8,9
22,32,4,6
8
7 
4,6853,7
6,995,9
 
Ngày: 05/11/2024
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
868900
Giải nhất
60491
Giải nhì
08359
Giải ba
32378
75848
Giải tư
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
Giải năm
0719
Giải sáu
4737
5706
3464
Giải bảy
889
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,919
 2 
4,931,7,9
643,8
659
0,764,5
3,7,976,7,8
4,789
1,3,5,891,3,7
 
Ngày: 05/11/2024
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
938870
Giải nhất
42981
Giải nhì
47280
Giải ba
61577
26570
Giải tư
72561
70522
15459
87952
15881
26348
77031
Giải năm
0004
Giải sáu
2806
8858
9737
Giải bảy
318
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
72,804,6
3,6,8218
2,522
 31,6,7
048
 52,8,9
0,361
3,7702,7
1,4,580,12
59 
 
Ngày: 05/11/2024
XSBL - Loại vé: T11-K1
Giải ĐB
889575
Giải nhất
68154
Giải nhì
42866
Giải ba
48038
92414
Giải tư
49683
74973
66175
14434
10660
34489
39791
Giải năm
9145
Giải sáu
5299
0863
6856
Giải bảy
318
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
60 
914,8
 2 
3,6,7,833,4,8
1,3,545
4,7254,6
5,660,3,6
 73,52
1,383,9
8,991,9
 
Ngày: 05/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
491742
Giải nhất
36955
Giải nhì
08737
Giải ba
58028
28138
Giải tư
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
Giải năm
3905
Giải sáu
3091
0084
6394
Giải bảy
247
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
22,905
91 
4202,6,8,9
 37,8
6,8,942,7
0,555
264,9
3,47 
2,384,9
2,6,890,1,4
 
Ngày: 05/11/2024
XSQNM
Giải ĐB
312058
Giải nhất
61225
Giải nhì
19413
Giải ba
82566
11638
Giải tư
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
Giải năm
1815
Giải sáu
7302
1786
1767
Giải bảy
413
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
702
 132,52
025
1235,8
 452,7
12,2,3,4258
6,866,72
4,6270,8
3,5,786
 9 
 
Ngày: 04/11/2024
12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH
Giải ĐB
29274
Giải nhất
96086
Giải nhì
49407
97145
Giải ba
21406
18565
61922
35721
45302
89815
Giải tư
5966
5509
0098
4235
Giải năm
1878
4814
6281
1217
0312
9401
Giải sáu
912
122
541
Giải bảy
68
21
05
63
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,6
7,9
0,22,4,8122,4,5,7
0,12,22212,22
635
1,741,5
0,1,3,4
6
5 
0,6,863,5,6,8
0,174,8
6,7,981,6
098
 
Ngày: 04/11/2024
XSHCM - Loại vé: 11B2
Giải ĐB
066832
Giải nhất
31261
Giải nhì
51279
Giải ba
89579
04358
Giải tư
16256
78378
71734
38235
43444
77958
89472
Giải năm
3934
Giải sáu
6881
8969
6132
Giải bảy
479
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,6,81 
32,72 
 322,42,5
32,444
351,6,82
561,9
 72,8,93
52,781
6,739 
 
Ngày: 04/11/2024
XSDT - Loại vé: S45
Giải ĐB
533584
Giải nhất
24097
Giải nhì
20821
Giải ba
77361
70112
Giải tư
92255
43671
07019
72688
78243
68636
68503
Giải năm
2471
Giải sáu
9963
4885
3010
Giải bảy
451
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
103
2,5,6,7210,2,92
121
0,4,636
843
5,851,5
361,3
9712
884,5,8
1297