MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/11/2024
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
909254
Giải nhất
04863
Giải nhì
54636
Giải ba
91900
23446
Giải tư
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
Giải năm
2121
Giải sáu
8895
5233
5731
Giải bảy
530
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,6002
2,3,8,913
 20,1
1,3,4,630,1,3,6
543,6
954
3,460,3
 7 
 81
991,5,9
 
Ngày: 10/11/2024
XSH
Giải ĐB
246747
Giải nhất
32757
Giải nhì
58383
Giải ba
41451
15528
Giải tư
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
Giải năm
8062
Giải sáu
4420
8135
3610
Giải bảy
361
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,205
2,5,610
6,820,1,8
835,7
 472
0,351,7
 61,2
3,42,5,7
8
77
282,3,7,9
89 
 
Ngày: 10/11/2024
XSKH
Giải ĐB
620914
Giải nhất
60601
Giải nhì
52172
Giải ba
96600
34049
Giải tư
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
Giải năm
8806
Giải sáu
2844
6439
8142
Giải bảy
597
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,6
9
014
0,3,4,729
3,432,3,92
1,4242,3,42,9
 5 
06 
972
 8 
0,2,32,497
 
Ngày: 10/11/2024
XSKT
Giải ĐB
783019
Giải nhất
95822
Giải nhì
47666
Giải ba
75394
75880
Giải tư
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
Giải năm
1752
Giải sáu
2386
3636
4109
Giải bảy
973
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
809
519
22,4,5,8222
7362
4,8,942,4
551,2,5
32,6,866
 73
 80,2,4,6
0,194
 
Ngày: 09/11/2024
1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP
Giải ĐB
81313
Giải nhất
71672
Giải nhì
07928
31549
Giải ba
37533
42363
20264
54792
64501
12365
Giải tư
6284
5415
1906
6602
Giải năm
1806
6960
4786
4802
8842
8560
Giải sáu
814
157
609
Giải bảy
24
35
69
86
ChụcSốĐ.Vị
6201,22,62,9
013,4,5
02,4,7,924,8
1,3,633,5
1,2,6,842,9
1,3,657
02,82602,3,4,5
9
572
284,62
0,4,692
 
Ngày: 09/11/2024
XSDNO
Giải ĐB
992448
Giải nhất
95704
Giải nhì
76236
Giải ba
19540
69212
Giải tư
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
Giải năm
2178
Giải sáu
0066
2243
0285
Giải bảy
690
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,4,5,6
8,92
00,4
 12
1,222
436
0,440,3,4,8
850
3,660,6
 78,9
4,780,5
7902
 
Ngày: 09/11/2024
XSHCM - Loại vé: 11B7
Giải ĐB
956097
Giải nhất
23780
Giải nhì
76378
Giải ba
53741
70457
Giải tư
83340
12206
26798
37107
24820
93293
97953
Giải năm
8907
Giải sáu
9484
6513
0278
Giải bảy
877
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,4,806,72
413
 20
1,5,8,93 
840,1
 53,7
06 
02,5,7,977,82
72,980,3,4
 93,7,8
 
Ngày: 09/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
476512
Giải nhất
91685
Giải nhì
68194
Giải ba
78454
66125
Giải tư
77411
30664
40522
86320
59561
54161
70499
Giải năm
8924
Giải sáu
2330
6484
3388
Giải bảy
407
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,307
1,6211,2
1,220,2,4,5
 30
2,5,6,8
9
4 
2,854
 612,4,7
0,67 
884,5,8
994,9
 
Ngày: 09/11/2024
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
495197
Giải nhất
49558
Giải nhì
39397
Giải ba
87927
96877
Giải tư
85588
73089
28788
31750
34293
97752
81366
Giải năm
2662
Giải sáu
5638
9708
9688
Giải bảy
536
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
508
 1 
5,627
936,8,9
 4 
 50,2,8
3,662,6
2,7,9277
0,3,5,83883,9
3,893,72
 
Ngày: 09/11/2024
XSBP - Loại vé: 11K2-N24
Giải ĐB
302648
Giải nhất
94983
Giải nhì
68138
Giải ba
53334
64272
Giải tư
51407
49058
60864
73752
32180
50964
87814
Giải năm
2825
Giải sáu
4312
2945
9442
Giải bảy
624
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
807
 12,4
1,4,5,724,5
834,8
1,2,3,6242,5,8
2,452,8
 642
072
3,4,5,880,3,8
 9