MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/11/2020
XSHCM - Loại vé: 11A2
Giải ĐB
054927
Giải nhất
88768
Giải nhì
97123
Giải ba
09731
25183
Giải tư
70839
68180
36164
86260
12108
47079
70672
Giải năm
2746
Giải sáu
9651
6972
8686
Giải bảy
781
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
6,808
3,5,81 
7223,7
2,831,9
646,8
 51
4,860,4,8
2722,9
0,4,680,1,3,6
3,79 
 
Ngày: 02/11/2020
XSDT - Loại vé: H44
Giải ĐB
898040
Giải nhất
24510
Giải nhì
73263
Giải ba
60351
89024
Giải tư
41654
71038
66880
87775
80724
14776
79806
Giải năm
9447
Giải sáu
8857
9187
6954
Giải bảy
803
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802,3,6
510
0242
0,638
22,5240,7
751,42,7
0,763
4,5,875,6
380,7
 9 
 
Ngày: 02/11/2020
XSCM - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
563396
Giải nhất
87253
Giải nhì
91392
Giải ba
75198
55893
Giải tư
85234
48781
26876
67616
91433
30016
41277
Giải năm
7696
Giải sáu
1281
6681
1260
Giải bảy
154
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
60 
83162
92 
3,5,933,4
3,54 
 53,4
12,7,9260
7,876,7
9813,7
 92,3,62,8
 
Ngày: 02/11/2020
XSH
Giải ĐB
900540
Giải nhất
65650
Giải nhì
35783
Giải ba
43862
17613
Giải tư
59820
37042
00756
24912
24848
70543
52232
Giải năm
3129
Giải sáu
8032
5957
3772
Giải bảy
270
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,70 
 12,3
1,32,4,6
7
20,9
1,4,8322
 40,2,3,8
 50,62,7
5262
570,2
483
29 
 
Ngày: 02/11/2020
XSPY
Giải ĐB
717244
Giải nhất
81283
Giải nhì
00184
Giải ba
31084
31923
Giải tư
25710
32986
00456
36156
18915
87796
41381
Giải năm
3081
Giải sáu
8203
4214
6780
Giải bảy
777
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,803
8210,4,5
 23,4
0,2,83 
1,2,4,8244
1562
52,8,96 
777
 80,12,3,42
6
 96
 
Ngày: 01/11/2020
12RB-6RB-3RB-5RB-15RB-2RB
Giải ĐB
97059
Giải nhất
75778
Giải nhì
45173
32668
Giải ba
70353
93702
71338
80690
36694
78156
Giải tư
5765
8282
9274
2189
Giải năm
5563
9933
6101
2483
7093
1735
Giải sáu
907
326
493
Giải bảy
77
88
48
66
ChụcSốĐ.Vị
901,2,7
01 
0,826
3,5,6,7
8,92
33,5,8
7,948
3,653,6,9
2,5,663,5,6,8
0,773,4,7,8
3,4,6,7
8
82,3,8,9
5,890,32,4
 
Ngày: 01/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
468650
Giải nhất
88378
Giải nhì
48241
Giải ba
28928
77892
Giải tư
59336
03365
22620
71140
65296
49713
56844
Giải năm
5545
Giải sáu
0127
8158
9247
Giải bảy
748
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,4,50 
413
920,7,8,9
136
440,1,4,5
7,8
4,650,8
3,965
2,478
2,4,5,78 
292,6
 
Ngày: 01/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
962273
Giải nhất
61236
Giải nhì
77223
Giải ba
83330
31238
Giải tư
40038
74012
22111
55407
31241
18704
06755
Giải năm
6246
Giải sáu
1027
7869
9557
Giải bảy
194
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
304,7
1,411,2
123,7
2,730,6,82
0,5,941,6
554,5,7
3,469
0,2,573
328 
694
 
Ngày: 01/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
965863
Giải nhất
30357
Giải nhì
38119
Giải ba
97836
28720
Giải tư
59172
41050
06677
47481
99340
90026
62009
Giải năm
6271
Giải sáu
8126
4135
4632
Giải bảy
334
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,909
7,819
3,720,62
632,4,5,6
340
350,7
22,363
5,771,2,7
 81
0,190
 
Ngày: 01/11/2020
XSKH
Giải ĐB
412894
Giải nhất
66541
Giải nhì
52004
Giải ba
14773
84667
Giải tư
26853
18455
45210
76226
59406
68295
67080
Giải năm
4122
Giải sáu
4456
8838
5798
Giải bảy
991
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6
4,5,910
222,6
5,738
0,941
5,951,3,5,6
0,2,567
673
3,980
 91,4,5,8