MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/11/2020
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
928851
Giải nhất
02999
Giải nhì
92164
Giải ba
57787
58937
Giải tư
76306
36895
73044
97296
87946
51352
26528
Giải năm
8187
Giải sáu
4385
8213
8462
Giải bảy
347
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 06
5132
5,628
1237
4,644,6,7
8,951,2
0,4,962,4
3,4,827 
285,72
995,6,9
 
Ngày: 10/11/2020
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
387093
Giải nhất
86911
Giải nhì
99751
Giải ba
48530
53235
Giải tư
61788
37555
99541
35898
45587
62222
17208
Giải năm
4703
Giải sáu
5861
8533
4770
Giải bảy
433
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,703,8
1,4,5,611
222
0,32,930,32,5
 41
3,551,5
 61
8270
0,8,9872,8
 93,8
 
Ngày: 10/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
633597
Giải nhất
76992
Giải nhì
80291
Giải ba
71972
00935
Giải tư
50923
88342
94918
03625
33586
52200
00282
Giải năm
5025
Giải sáu
1878
5446
3625
Giải bảy
564
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000
918
4,7,8,923,53
235
642,6
23,35 
4,864
8,972,8
1,782,6,7
 91,2,7
 
Ngày: 10/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
246799
Giải nhất
58951
Giải nhì
50390
Giải ba
55815
10903
Giải tư
24264
99700
98418
65258
54921
90806
36637
Giải năm
4794
Giải sáu
8774
2489
3404
Giải bảy
162
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,4,6
2,515,8
6,921
037
0,6,7,94 
151,8
062,4
374
1,589
8,990,2,4,9
 
Ngày: 09/11/2020
6SR-12SR-8SR-9SR-11SR-7SR
Giải ĐB
20047
Giải nhất
89458
Giải nhì
47637
25831
Giải ba
34659
63693
56560
70998
55840
43882
Giải tư
7541
0021
2445
0424
Giải năm
9878
5562
4248
4124
7873
8986
Giải sáu
389
470
769
Giải bảy
08
99
72
03
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,8
2,3,41 
6,7,821,42
0,7,931,7
2240,1,5,7
8
458,9
860,2,9
3,470,2,3,8
0,4,5,7
9
82,6,9
5,6,8,993,8,9
 
Ngày: 09/11/2020
XSHCM - Loại vé: 11B2
Giải ĐB
409094
Giải nhất
67005
Giải nhì
46598
Giải ba
23802
13810
Giải tư
49968
07201
94014
51168
49439
71571
09837
Giải năm
6049
Giải sáu
2038
3119
2576
Giải bảy
811
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
101,2,5
0,1,710,1,4,9
026
 37,8,9
1,949
05 
2,7682
371,6
3,62,98 
1,3,494,8
 
Ngày: 09/11/2020
XSDT - Loại vé: H45
Giải ĐB
638714
Giải nhất
78981
Giải nhì
47541
Giải ba
01439
36036
Giải tư
61515
35767
06917
06549
91033
79555
87907
Giải năm
7201
Giải sáu
5279
3013
5005
Giải bảy
779
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,4,5,813,4,5,7
 2 
1,333,6,9
141,9
0,1,551,5
367
0,1,6792
 81
3,4,729 
 
Ngày: 09/11/2020
XSCM - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
513510
Giải nhất
88030
Giải nhì
77687
Giải ba
54273
12538
Giải tư
38852
22612
06734
41301
98747
26292
79927
Giải năm
2010
Giải sáu
4581
3132
5796
Giải bảy
292
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
12,301
0,5,8102,2
1,3,5,9227
730,2,4,8
347
 51,2
96 
2,4,873
381,7
 922,6
 
Ngày: 09/11/2020
XSH
Giải ĐB
886801
Giải nhất
57782
Giải nhì
58775
Giải ba
37084
95269
Giải tư
92491
60039
12264
09716
73741
37493
41991
Giải năm
7259
Giải sáu
9400
9386
2677
Giải bảy
761
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,4,6,9216
82 
937,9
6,841
759
1,861,4,9
3,775,7
 82,4,6
3,5,6912,3
 
Ngày: 09/11/2020
XSPY
Giải ĐB
777028
Giải nhất
90503
Giải nhì
39195
Giải ba
47620
90019
Giải tư
31777
13544
23826
41539
96199
22076
07176
Giải năm
4246
Giải sáu
8820
7339
5522
Giải bảy
060
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
22,603
 19
2202,2,6,8
0392
444,6
7,95 
2,4,7260
775,62,7
28 
1,32,995,9