MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL46
Giải ĐB
430340
Giải nhất
49071
Giải nhì
68136
Giải ba
32030
82766
Giải tư
91179
22838
58660
56737
57297
75444
27752
Giải năm
3184
Giải sáu
1148
6015
2028
Giải bảy
139
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,80 
715
528
 30,6,7,8
9
4,840,4,8
152
3,660,6
3,971,9
2,3,480,4
3,797
 
Ngày: 13/11/2020
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
226477
Giải nhất
09088
Giải nhì
88660
Giải ba
06354
30428
Giải tư
28929
65819
10864
14228
03968
05378
70954
Giải năm
4940
Giải sáu
4054
8897
1347
Giải bảy
989
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
719
 282,9
 3 
53,640,7
 543
 60,4,8
4,7,971,7,8
22,6,7,888,9
1,2,897
 
Ngày: 13/11/2020
XSTV - Loại vé: 29TV46
Giải ĐB
666115
Giải nhất
90962
Giải nhì
92926
Giải ba
84106
27746
Giải tư
16765
65672
29743
26913
84707
80772
54763
Giải năm
5363
Giải sáu
6483
1175
8095
Giải bảy
084
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 06,7
913,5
6,7226
1,4,62,83 
843,6
1,6,7,95 
0,2,462,32,5
0722,5
 83,4
 91,5
 
Ngày: 13/11/2020
XSGL
Giải ĐB
363921
Giải nhất
87276
Giải nhì
27453
Giải ba
63660
10324
Giải tư
00642
21586
74925
79386
48097
38284
50606
Giải năm
4564
Giải sáu
9004
6932
2544
Giải bảy
363
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
604,6
21 
3,421,4,5
5,632
0,2,4,6
8
42,4
253
0,7,8260,3,4
976
984,62
 97,8
 
Ngày: 13/11/2020
XSNT
Giải ĐB
480458
Giải nhất
59385
Giải nhì
78230
Giải ba
95957
37730
Giải tư
66076
91467
11737
48150
22876
33737
26725
Giải năm
1569
Giải sáu
9546
2853
3071
Giải bảy
545
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
32,50 
71 
 25
4,5302,72
 43,5,6
2,4,850,3,7,8
4,7267,9
32,5,671,62
585
69 
 
Ngày: 12/11/2020
13SN-11SN-4SN-8SN-12SN-6SN
Giải ĐB
44516
Giải nhất
34627
Giải nhì
29627
14586
Giải ba
60672
76373
20188
44571
34767
41130
Giải tư
5513
2694
1951
9442
Giải năm
4913
4007
9343
7798
0077
6140
Giải sáu
139
205
339
Giải bảy
80
54
57
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,805,7
5,7132,6
4,720,72
12,4,730,92
5,940,2,3
051,4,7
1,867
0,22,5,6
7
71,2,3,7
8,980,6,8
3294,8
 
Ngày: 12/11/2020
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
268317
Giải nhất
65449
Giải nhì
95955
Giải ba
20391
00064
Giải tư
37662
04634
66602
32538
39033
43814
49936
Giải năm
2302
Giải sáu
1964
2261
3475
Giải bảy
538
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 022
6,914,7
02,62 
3,933,4,6,82
1,3,6249
5,755
361,2,42
175
328 
491,3
 
Ngày: 12/11/2020
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
697174
Giải nhất
84037
Giải nhì
67013
Giải ba
64602
82390
Giải tư
64859
67385
15170
24034
06016
89942
49768
Giải năm
6539
Giải sáu
9868
7713
3746
Giải bảy
663
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,8,902
 132,6
0,42 
12,634,7,9
3,742,6
859
1,463,82
370,4
6280,5
3,590
 
Ngày: 12/11/2020
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
873143
Giải nhất
79901
Giải nhì
47784
Giải ba
24766
58534
Giải tư
75782
37820
99611
53802
42872
11659
72303
Giải năm
4640
Giải sáu
9550
0806
6786
Giải bảy
434
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2,4,501,2,3,6
0,111
0,7,820,4
0,4342
2,32,840,3
 50,9
0,6,866
 72
 82,4,6
59 
 
Ngày: 12/11/2020
XSBDI
Giải ĐB
061224
Giải nhất
41539
Giải nhì
38104
Giải ba
16435
67442
Giải tư
73137
46332
36368
68968
46044
36032
43728
Giải năm
7618
Giải sáu
0458
4766
0534
Giải bảy
296
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
 18
32,424,8
 322,4,5,7
9
0,2,3,442,4
358
6,966,82
379
1,2,5,628 
3,796