MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/11/2020
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
808513
Giải nhất
22886
Giải nhì
30619
Giải ba
84854
13419
Giải tư
22879
71743
10077
82409
61269
17256
26422
Giải năm
2241
Giải sáu
1951
2002
6900
Giải bảy
451
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4,5213,4,92
0,222
1,43 
1,541,3
 512,4,6
5,869
777,9
 86
0,12,6,79 
 
Ngày: 16/11/2020
XSDT - Loại vé: H46
Giải ĐB
016358
Giải nhất
26832
Giải nhì
33101
Giải ba
34732
69438
Giải tư
73614
60295
37246
55824
27453
48466
77522
Giải năm
2494
Giải sáu
0991
9677
7810
Giải bảy
690
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,910,4
2,3222,4
3,5322,3,8
1,2,946
953,8
4,666
777
3,58 
 90,1,4,5
 
Ngày: 16/11/2020
XSCM - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
031613
Giải nhất
57103
Giải nhì
79930
Giải ba
14999
48070
Giải tư
56265
61589
39018
53803
78294
40083
88314
Giải năm
0018
Giải sáu
3929
2714
2280
Giải bảy
935
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8032
 13,42,82
 29
02,1,830,5
12,94 
3,65 
 65
 70,8
12,780,3,9
2,8,994,9
 
Ngày: 16/11/2020
XSH
Giải ĐB
774014
Giải nhất
01043
Giải nhì
16029
Giải ba
69331
92273
Giải tư
95652
88224
95739
71528
99795
02372
26485
Giải năm
9418
Giải sáu
8999
7011
2269
Giải bảy
367
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,311,4,8
5,724,8,9
4,5,731,9
1,243
8,952,3
 67,9
672,3
1,285
2,3,6,995,9
 
Ngày: 16/11/2020
XSPY
Giải ĐB
717265
Giải nhất
66137
Giải nhì
68066
Giải ba
90034
18218
Giải tư
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
Giải năm
4308
Giải sáu
0883
3183
5449
Giải bảy
998
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8
418
 2 
0,52,8234,7
3,941,9
6532
0,665,6
3,87 
0,1,8,9832,7,8
494,8
 
Ngày: 15/11/2020
11SK-2SK-3SK-7SK-14SK-5SK-6SK-17SK
Giải ĐB
76818
Giải nhất
88295
Giải nhì
83723
82962
Giải ba
55187
63440
62970
05142
61554
70053
Giải tư
9694
9886
9702
0593
Giải năm
7440
9312
4436
5722
7983
8830
Giải sáu
557
908
926
Giải bảy
91
19
49
68
ChụcSốĐ.Vị
3,42,702,8
912,8,9
0,1,2,4
6
22,3,6
2,5,8,930,6
5,9402,2,9
953,4,7
2,3,862,8
5,870
0,1,683,6,7
1,491,3,4,5
 
Ngày: 15/11/2020
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
992481
Giải nhất
90567
Giải nhì
66012
Giải ba
61176
72314
Giải tư
32228
40923
53305
32788
98014
31178
83377
Giải năm
3710
Giải sáu
9591
8093
9489
Giải bảy
966
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
105
1,8,910,1,2,42
123,8
2,93 
124 
05 
6,766,7
6,776,7,8
2,7,881,8,9
891,3
 
Ngày: 15/11/2020
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
754876
Giải nhất
65209
Giải nhì
96835
Giải ba
88421
23016
Giải tư
30198
17136
36170
95456
22110
96440
08150
Giải năm
0334
Giải sáu
0223
3983
0907
Giải bảy
602
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,702,7,9
210,6
021,3
2,834,52,6
340
3250,6
1,3,5,76 
070,6
983
098
 
Ngày: 15/11/2020
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
254492
Giải nhất
12490
Giải nhì
39531
Giải ba
26464
15077
Giải tư
57529
22623
25995
53821
97721
17658
99688
Giải năm
0375
Giải sáu
6523
5178
0184
Giải bảy
712
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
90 
22,312
1,6,9212,32,9
2231
6,84 
7,958
 62,4
775,7,8
5,7,884,8
290,2,5
 
Ngày: 15/11/2020
XSKH
Giải ĐB
690232
Giải nhất
25805
Giải nhì
59907
Giải ba
77887
10044
Giải tư
17888
21764
37989
93420
02810
52289
68662
Giải năm
9167
Giải sáu
6046
2822
7661
Giải bảy
183
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,205,7
2,610
2,3,620,1,2
832
4,644,6
05 
461,2,4,7
0,6,87 
883,7,8,92
829