MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình

Ngày: 24/10/2021
9LZ-5LZ-12LZ-7LZ-3LZ-1LZ
Giải ĐB
44417
Giải nhất
33926
Giải nhì
36042
14446
Giải ba
00607
38945
83370
05592
10320
41963
Giải tư
1191
7465
0224
4762
Giải năm
9660
9802
5921
0674
3624
5013
Giải sáu
828
294
558
Giải bảy
52
97
53
58
ChụcSốĐ.Vị
2,6,702,7
2,913,7
0,4,5,6
9
20,1,42,6
8
1,5,63 
22,7,942,5,6
4,652,3,82
2,460,2,3,5
0,1,970,4
2,528 
 91,2,4,7
 
Ngày: 17/10/2021
3LR-8LR-1LR-10LR-13LR-2LR
Giải ĐB
24640
Giải nhất
45261
Giải nhì
28113
58334
Giải ba
67474
16929
59008
69755
58832
99823
Giải tư
4593
1833
4313
1612
Giải năm
5822
2237
7310
9461
9056
4393
Giải sáu
518
407
906
Giải bảy
23
78
70
15
ChụcSốĐ.Vị
1,4,706,7,8
6210,2,32,5
8
1,2,322,32,9
12,22,3,9232,3,4,7
3,740
1,555,6
0,5612
0,370,4,8
0,1,78 
2932
 
Ngày: 10/10/2021
6LG-7LG-10LG-9LG-2LG-13LG
Giải ĐB
06085
Giải nhất
88649
Giải nhì
10842
18830
Giải ba
01269
23827
76813
31338
07958
49024
Giải tư
4671
1897
4473
0285
Giải năm
2069
7935
5161
9047
0316
3202
Giải sáu
246
585
284
Giải bảy
48
34
93
42
ChụcSốĐ.Vị
302
6,713,6
0,4224,7
1,7,930,4,5,8
2,3,8422,6,7,8
9
3,8358
1,461,92
2,4,971,3
3,4,584,53
4,6293,7
 
Ngày: 03/10/2021
13KZ-1KZ-4KZ-3KZ-10KZ-8KZ
Giải ĐB
20681
Giải nhất
02104
Giải nhì
37357
93752
Giải ba
55304
60330
34160
60027
20063
00404
Giải tư
1190
5537
1993
7472
Giải năm
1935
5535
0728
4564
7842
7533
Giải sáu
528
376
079
Giải bảy
60
16
56
83
ChụcSốĐ.Vị
3,62,9043
816
4,5,727,82
3,6,8,930,3,52,7
03,642
3252,6,7
1,5,7602,3,4
2,3,572,6,9
2281,3
790,3
 
Ngày: 26/09/2021
8KR-13KR-14KR-2KR-4KR-7KR
Giải ĐB
21694
Giải nhất
58074
Giải nhì
30674
87398
Giải ba
68622
50815
13530
38874
20194
54775
Giải tư
3534
1774
0561
4699
Giải năm
4005
7905
2707
5383
1660
5393
Giải sáu
434
727
472
Giải bảy
79
05
15
27
ChụcSốĐ.Vị
3,6053,7
6152
2,722,72
8,930,42
32,74,924 
03,12,75 
 60,1
0,2272,44,5,9
983
7,993,42,8,9
 
Ngày: 19/09/2021
3KG-4KG-10KG-15KG-1KG-2KG
Giải ĐB
45957
Giải nhất
46590
Giải nhì
96670
98212
Giải ba
61428
04665
16136
67569
58371
64581
Giải tư
2819
9818
9180
2878
Giải năm
3041
7099
3203
1269
0117
1209
Giải sáu
618
301
042
Giải bảy
32
56
00
04
ChụcSốĐ.Vị
0,7,8,900,1,3,4
9
0,4,7,812,7,82,9
1,3,428
032,6
041,2
656,7
3,565,92
1,570,1,8
12,2,780,1
0,1,62,990,9
 
Ngày: 12/09/2021
7HZ-2HZ-1HZ-13HZ-10HZ-14HZ
Giải ĐB
23349
Giải nhất
65096
Giải nhì
37636
14585
Giải ba
82711
01984
10108
63761
80426
18098
Giải tư
8650
6413
3653
9598
Giải năm
0444
1083
4230
5098
5783
5883
Giải sáu
265
113
308
Giải bảy
51
73
00
47
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,82
1,5,611,32
 26
12,5,7,8330,6
4,844,7,9
6,850,1,3
2,3,961,5
473
02,93833,4,5
496,83