MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/02/2021
XSH
Giải ĐB
197979
Giải nhất
20673
Giải nhì
69584
Giải ba
91961
24094
Giải tư
60121
44619
30467
12988
16065
56863
23391
Giải năm
2052
Giải sáu
9407
1157
9749
Giải bảy
769
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 07
2,6,919
521
6,73 
8,949
652,7
 61,3,5,7
92
0,5,673,9
884,8
1,4,62,791,4
 
Ngày: 01/02/2021
XSPY
Giải ĐB
311841
Giải nhất
83856
Giải nhì
92877
Giải ba
99191
42217
Giải tư
60185
02282
31986
63772
30915
61816
30793
Giải năm
0118
Giải sáu
7547
1905
9586
Giải bảy
691
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
505
4,9215,6,7,8
7,82 
93 
 41,7
0,1,850,6
1,5,826 
1,4,772,7
182,5,62
 912,3
 
Ngày: 31/01/2021
11XS-10XS-3XS-6XS-7XS-1XS
Giải ĐB
17386
Giải nhất
73899
Giải nhì
44181
28727
Giải ba
27211
91255
90959
85632
88113
99621
Giải tư
5334
8136
5401
7740
Giải năm
6069
7378
7257
7983
9623
1174
Giải sáu
421
821
898
Giải bảy
80
28
30
81
ChụcSốĐ.Vị
3,4,801
0,1,23,8211,3
3213,3,7,8
1,2,830,2,4,6
3,740
555,7,9
3,869
2,574,8
2,7,980,12,3,6
5,6,998,9
 
Ngày: 31/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-E1
Giải ĐB
926044
Giải nhất
53081
Giải nhì
89132
Giải ba
44228
01463
Giải tư
33498
08639
74796
68799
14301
64590
86563
Giải năm
5622
Giải sáu
2906
7368
9444
Giải bảy
583
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,901,6
0,81 
2,322,8
62,832,9
42442
 5 
0,9632,8
 70
2,6,981,3
3,990,6,8,9
 
Ngày: 31/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
131194
Giải nhất
36350
Giải nhì
03280
Giải ba
79286
21062
Giải tư
41632
19674
74484
87255
70267
29529
15787
Giải năm
8808
Giải sáu
3376
3548
0941
Giải bảy
673
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
5,808
41 
3,5,629
732
7,8,941,8
550,2,5
7,862,7
6,873,4,6
0,480,4,6,7
294
 
Ngày: 31/01/2021
XSDL - Loại vé: ĐL1K5
Giải ĐB
469423
Giải nhất
02152
Giải nhì
83074
Giải ba
85081
79227
Giải tư
23018
82076
42992
35523
14288
37736
01554
Giải năm
9933
Giải sáu
7165
6171
8713
Giải bảy
666
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,813,8
5,9232,7
1,22,333,6
4,5,744
652,4
3,6,765,6
271,4,6
1,881,8
 92
 
Ngày: 31/01/2021
XSKH
Giải ĐB
529372
Giải nhất
63120
Giải nhì
44396
Giải ba
42199
42271
Giải tư
88168
04467
49988
48469
03010
97880
35707
Giải năm
5450
Giải sáu
3943
9383
0906
Giải bảy
704
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,804,6,7
710
720
4,83 
0,743
 50
0,967,8,9
0,671,2,4
6,880,3,8
6,996,9
 
Ngày: 31/01/2021
XSKT
Giải ĐB
257566
Giải nhất
83715
Giải nhì
70226
Giải ba
51353
82049
Giải tư
04757
84927
33489
03665
48215
74545
57575
Giải năm
1031
Giải sáu
9632
1766
1349
Giải bảy
474
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3152
3,726,7
531,2
745,92
12,4,6,753,7
2,6265,62
2,572,4,5
 89
42,89 
 
Ngày: 30/01/2021
14XT-13XT-15XT-6XT-1XT-4XT
Giải ĐB
71209
Giải nhất
55959
Giải nhì
82657
07301
Giải ba
18623
17282
66088
32910
19654
01902
Giải tư
3107
0795
1697
4453
Giải năm
6730
0486
4499
3196
8594
1108
Giải sáu
120
521
068
Giải bảy
40
53
29
16
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,401,2,7,8
9
0,210,6
0,820,1,3,9
2,5230
5,940
9532,4,7,9
1,8,968
0,5,97 
0,6,882,6,8
0,2,5,994,5,6,7
9
 
Ngày: 30/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
366082
Giải nhất
95136
Giải nhì
87693
Giải ba
98281
62596
Giải tư
67162
18594
74692
66957
54481
23830
74751
Giải năm
4699
Giải sáu
0654
9877
2698
Giải bảy
070
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,70 
5,8210
6,8,92 
930,6
5,94 
 51,4,7
3,962
5,770,7
9812,2
992,3,4,6
8,9