MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/01/2021
XSHCM - Loại vé: 1E7
Giải ĐB
034031
Giải nhất
64469
Giải nhì
97968
Giải ba
84098
87798
Giải tư
26237
83912
18839
31530
05082
96847
53799
Giải năm
2088
Giải sáu
8997
8935
5629
Giải bảy
381
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
3,812
1,829
 30,1,5,7
9
 47
350
 68,9
3,4,97 
6,8,9281,2,8
2,3,6,997,82,9
 
Ngày: 30/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
967228
Giải nhất
60631
Giải nhì
03937
Giải ba
49897
10209
Giải tư
30634
37734
67658
63422
41289
32443
13810
Giải năm
9978
Giải sáu
0967
3887
2174
Giải bảy
382
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
109
310
2,822,8
431,42,7
32,743,7
 58
 67
3,4,6,8
9
74,8
2,5,782,7,9
0,897
 
Ngày: 30/01/2021
XSHG - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
282772
Giải nhất
52314
Giải nhì
50834
Giải ba
45416
77624
Giải tư
43748
64539
92609
80201
42819
83272
21078
Giải năm
6026
Giải sáu
1148
9494
6860
Giải bảy
444
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
601,9
014,6,9
7224,6
 34,9
1,2,3,4
9
44,83
 5 
1,260
 722,8
43,78 
0,1,394
 
Ngày: 30/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K5-N21
Giải ĐB
854041
Giải nhất
76365
Giải nhì
35812
Giải ba
05552
13404
Giải tư
84932
56863
11666
13151
87701
33644
80059
Giải năm
8348
Giải sáu
0436
4804
4495
Giải bảy
092
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,42
0,4,5122
12,3,5,92 
632,6
02,441,4,8
6,951,2,9
3,663,5,6
 7 
48 
592,5
 
Ngày: 30/01/2021
XSDNG
Giải ĐB
995913
Giải nhất
72380
Giải nhì
91389
Giải ba
06906
64470
Giải tư
82440
47052
10272
66288
96580
53366
32101
Giải năm
7129
Giải sáu
5793
3616
8887
Giải bảy
512
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8201,6
012,32,6
1,5,729
12,93 
 40
 52
0,1,666
870,2
8802,7,8,9
2,893
 
Ngày: 30/01/2021
XSQNG
Giải ĐB
760086
Giải nhất
18282
Giải nhì
91668
Giải ba
91258
82435
Giải tư
39069
40816
50978
21924
16669
98263
32076
Giải năm
8867
Giải sáu
9495
6859
8532
Giải bảy
351
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,916
3,824
632,5
24 
3,951,8,9
1,7,863,7,8,92
676,8
5,6,782,6
5,6291,5
 
Ngày: 29/01/2021
11XU-8XU-2XU-6XU-5XU-10XU
Giải ĐB
40169
Giải nhất
74085
Giải nhì
03024
33253
Giải ba
95499
49160
46104
99338
97510
25548
Giải tư
1963
2870
8793
7261
Giải năm
9763
6916
4588
0608
9073
8742
Giải sáu
867
115
321
Giải bảy
76
56
98
90
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,904,8
2,610,5,6
421,4
5,62,7,938
0,242,8
1,853,6
1,5,760,1,32,7
9
670,3,6
0,3,4,8
9
85,8
6,990,3,8,9
 
Ngày: 29/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL05
Giải ĐB
899155
Giải nhất
03631
Giải nhì
61163
Giải ba
59999
24448
Giải tư
85554
53825
84554
08635
43485
56058
41203
Giải năm
9544
Giải sáu
8189
7524
8751
Giải bảy
544
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,3
3,51 
 24,5
0,631,5
2,42,52442,8
2,3,5,851,42,5,8
 63
 7 
4,585,9
8,999
 
Ngày: 29/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS05
Giải ĐB
593061
Giải nhất
03969
Giải nhì
75869
Giải ba
29460
82724
Giải tư
90151
46941
42677
03748
04241
42030
50176
Giải năm
8929
Giải sáu
7730
9324
4956
Giải bảy
860
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
32,620 
42,5,61 
 242,9
 302
22412,8
 51,6
5,7602,1,92
776,7
4,98 
2,6298
 
Ngày: 29/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV05
Giải ĐB
861304
Giải nhất
07257
Giải nhì
19528
Giải ba
30767
51003
Giải tư
72557
90330
38220
13083
21248
94366
23629
Giải năm
0595
Giải sáu
5745
0552
4958
Giải bảy
520
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
22,303,4
 1 
5202,8,9
0,830
045,8,9
4,952,72,8
666,7
52,67 
2,4,583
2,495