MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/02/2021
XSTV - Loại vé: 30TV07
Giải ĐB
037914
Giải nhất
12997
Giải nhì
84910
Giải ba
24374
65136
Giải tư
58777
53323
87422
11759
23736
10013
18709
Giải năm
0943
Giải sáu
8468
5812
8101
Giải bảy
171
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,710,2,3,4
7
1,222,3
1,2,4362
1,743
 59
3268
1,7,971,4,7
68 
0,597
 
Ngày: 12/02/2021
XSGL
Giải ĐB
971703
Giải nhất
53028
Giải nhì
30188
Giải ba
19280
15178
Giải tư
69100
55605
11912
18946
22830
66363
71999
Giải năm
7528
Giải sáu
6479
6879
1566
Giải bảy
178
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,3,5
312
1282
0,630,1
 46
05 
4,663,6
 782,92
22,72,880,8
72,999
 
Ngày: 12/02/2021
XSNT
Giải ĐB
248133
Giải nhất
04887
Giải nhì
31046
Giải ba
64606
38137
Giải tư
42921
11467
80090
20983
47866
27778
65519
Giải năm
6047
Giải sáu
4232
5835
5225
Giải bảy
941
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
906,7
2,419
321,5
3,832,3,5,7
 41,6,7
2,35 
0,4,666,7
0,3,4,6
8
78
783,7
190
 
Ngày: 11/02/2021
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
724134
Giải nhất
99129
Giải nhì
82914
Giải ba
99640
08651
Giải tư
81980
41250
92172
85738
33943
55224
50875
Giải năm
9101
Giải sáu
3824
2410
4388
Giải bảy
020
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,2,4,5
8
01
0,510,4
720,42,9
434,82
1,22,340,3
750,1
 6 
 72,5
32,880,8
29 
 
Ngày: 11/02/2021
XSAG - Loại vé: AG-2K2
Giải ĐB
054202
Giải nhất
89609
Giải nhì
05850
Giải ba
87511
29229
Giải tư
37169
32444
32374
28725
45571
61233
85552
Giải năm
1467
Giải sáu
2226
9194
4571
Giải bảy
945
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
502,9
12,72112
0,525,6,9
333
4,7,944,5
2,450,2
267,9
6712,4
 8 
0,2,694
 
Ngày: 11/02/2021
XSBTH - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
821132
Giải nhất
61396
Giải nhì
35796
Giải ba
66482
57151
Giải tư
23357
05673
32821
39742
72676
61561
61358
Giải năm
9885
Giải sáu
9595
8081
0291
Giải bảy
362
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,6,8
9
1 
3,4,6,821
732,6
 42
8,951,7,8
3,7,9261,2
573,6
581,2,5
 91,5,62
 
Ngày: 11/02/2021
XSBDI
Giải ĐB
195389
Giải nhất
23973
Giải nhì
70413
Giải ba
02600
68565
Giải tư
78931
69602
35014
70716
85673
73406
13715
Giải năm
0513
Giải sáu
2743
1594
4628
Giải bảy
203
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2,3,6
3132,4,5,6
028
0,12,4,7231
1,943
1,65 
0,160,5
 732
289
894
 
Ngày: 11/02/2021
XSQT
Giải ĐB
102103
Giải nhất
43703
Giải nhì
24720
Giải ba
17477
17846
Giải tư
40066
49395
58044
82435
89420
68049
65978
Giải năm
7560
Giải sáu
0454
4751
9032
Giải bảy
535
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
22,6032
51 
3202
0232,52,9
4,544,6,9
32,951,4
4,660,6
777,8
78 
3,495
 
Ngày: 11/02/2021
XSQB
Giải ĐB
022318
Giải nhất
73887
Giải nhì
21328
Giải ba
02564
72197
Giải tư
55345
20241
56549
92549
58372
67626
54843
Giải năm
3845
Giải sáu
1089
9922
6635
Giải bảy
456
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 0 
418
2,722,6,8
435
641,3,52,93
3,4256
2,564
8,972
1,287,9
43,897
 
Ngày: 10/02/2021
11XF-15XF-8XF-10XF-2XF-5XF
Giải ĐB
04629
Giải nhất
65961
Giải nhì
20300
66822
Giải ba
31408
92936
91307
19268
99140
09912
Giải tư
9163
7289
5975
0162
Giải năm
6421
9478
1087
9581
9975
1939
Giải sáu
344
833
564
Giải bảy
34
04
32
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,4,7,8
2,6,810,2
1,2,3,621,2,9
3,632,3,4,6
9
0,3,4,640,4
725 
361,2,3,4
8
0,8752,8
0,6,781,7,9
2,3,89