MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/02/2021
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
948595
Giải nhất
23459
Giải nhì
83215
Giải ba
44721
17351
Giải tư
60726
57162
99034
03554
20165
29452
83447
Giải năm
5158
Giải sáu
4177
4222
8515
Giải bảy
451
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,52152
2,5,6,721,2,6
 34
3,547
12,6,9512,2,4,8
9
262,5
4,772,7
58 
595
 
Ngày: 17/02/2021
XSST - Loại vé: T2K3
Giải ĐB
149211
Giải nhất
68309
Giải nhì
21444
Giải ba
03207
90551
Giải tư
38686
00687
50303
71149
14196
90181
06487
Giải năm
8491
Giải sáu
3341
4267
5194
Giải bảy
549
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,9
1,4,5,8
9
11
 2 
03 
4,941,4,92
 51
8,967
0,6,827 
 81,6,72
0,42,991,4,6,9
 
Ngày: 17/02/2021
XSDNG
Giải ĐB
322589
Giải nhất
60494
Giải nhì
73994
Giải ba
14512
98642
Giải tư
53262
51926
97214
93000
05068
05803
66982
Giải năm
0934
Giải sáu
3910
9484
0158
Giải bảy
667
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3
 10,2,4
1,4,6,826
034
1,3,8,9242
 58
2,962,7,8
67 
5,682,4,9
8942,6
 
Ngày: 17/02/2021
XSKH
Giải ĐB
547650
Giải nhất
51580
Giải nhì
57207
Giải ba
90814
82807
Giải tư
39088
03691
54337
99017
75646
26337
82445
Giải năm
5128
Giải sáu
0727
7837
2534
Giải bảy
891
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
5,8072
9214,7
 27,8
 34,6,73
1,345,6
450
3,46 
02,1,2,337 
2,880,8
 912
 
Ngày: 16/02/2021
10YZ-9YZ-11YZ-13YZ-2YZ-7YZ
Giải ĐB
11503
Giải nhất
24958
Giải nhì
42653
30557
Giải ba
24766
26094
92609
67516
91720
75444
Giải tư
7372
4889
3748
0586
Giải năm
8770
2923
1332
5875
0746
3009
Giải sáu
385
619
251
Giải bảy
00
22
41
17
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,3,92
4,516,7,9
2,3,720,2,3
0,2,532
4,941,4,6,8
7,851,3,7,8
1,4,6,866
1,570,2,5
4,585,6,9
02,1,894
 
Ngày: 16/02/2021
XSBTR - Loại vé: K07-T02
Giải ĐB
143175
Giải nhất
02510
Giải nhì
98532
Giải ba
44642
08788
Giải tư
93493
79472
23887
75251
36807
84145
99787
Giải năm
0057
Giải sáu
0092
5211
7799
Giải bảy
397
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,507
1,510,1
3,4,7,92 
932
 42,5
4,750,1,7
 6 
0,5,82,972,5
8872,8
992,3,7,9
 
Ngày: 16/02/2021
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
928409
Giải nhất
69070
Giải nhì
82763
Giải ba
65488
49934
Giải tư
44961
31473
87373
74735
33635
53697
41117
Giải năm
3971
Giải sáu
4062
1440
8895
Giải bảy
653
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,709
6,717
62 
5,6,7234,52
340
32,953
761,2,3
1,970,1,32,6
888
095,7
 
Ngày: 16/02/2021
XSBL - Loại vé: T2K3
Giải ĐB
110501
Giải nhất
91924
Giải nhì
78078
Giải ba
63093
66693
Giải tư
29271
35548
88592
36782
47481
78982
07384
Giải năm
4467
Giải sáu
8852
9262
7016
Giải bảy
041
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,4,7,816
5,6,82,924
923 
2,841,8
 52
162,7
671,8
4,7,881,22,4,8
 92,32
 
Ngày: 16/02/2021
XSDLK
Giải ĐB
776619
Giải nhất
75374
Giải nhì
23661
Giải ba
73445
85358
Giải tư
78258
37097
51093
25829
40643
58726
72685
Giải năm
3553
Giải sáu
8390
3513
0666
Giải bảy
305
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
905
613,9
 26,9
1,4,52,93 
743,5
0,4,8532,82
2,661,6
974
5285
1,290,3,7
 
Ngày: 16/02/2021
XSQNM
Giải ĐB
674942
Giải nhất
50479
Giải nhì
70322
Giải ba
78039
98853
Giải tư
72958
02749
26562
24731
88440
34557
99274
Giải năm
0003
Giải sáu
2424
6879
6016
Giải bảy
084
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
403,8
316
2,4,622,4
0,531,9
2,7,840,2,9
 53,7,8
162
574,92
0,584
3,4,729