|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 33 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Thừa T. Huế 29/04/2024 |
Giải bảy: 833 |
Kon Tum 28/04/2024 |
Giải tư: 26257 - 70549 - 09056 - 96633 - 35585 - 94738 - 50173 |
Khánh Hòa 28/04/2024 |
Giải sáu: 7221 - 9368 - 0733 |
Đà Nẵng 27/04/2024 |
Giải sáu: 3191 - 6337 - 4833 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải năm: 6833 Giải ĐB: 022733 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải tư: 99298 - 93081 - 69100 - 22458 - 03046 - 68537 - 39233 |
Khánh Hòa 17/04/2024 |
Giải tư: 70544 - 94700 - 31933 - 70592 - 94300 - 59075 - 22990 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải ba: 05102 - 02933 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải tư: 13233 - 59832 - 80167 - 73909 - 89459 - 08644 - 02709 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải tám: 33 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải ba: 91108 - 96333 |
Bình Định 11/04/2024 |
Giải tư: 26779 - 14682 - 33233 - 61033 - 17099 - 83483 - 16241 |
Đắk Lắk 09/04/2024 |
Giải tư: 16699 - 85349 - 31899 - 79963 - 20661 - 90126 - 98633 Giải sáu: 1561 - 5133 - 8849 |
Quảng Nam 09/04/2024 |
Giải ba: 49631 - 49033 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
| |
|