|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 65 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
30/12/2020 -
29/01/2021
Hà Nội 28/01/2021 |
Giải bảy: 96 - 65 - 22 - 41 |
Bắc Ninh 27/01/2021 |
Giải nhì: 75465 - 16811 |
Thái Bình 17/01/2021 |
Giải năm: 5408 - 7165 - 1651 - 1712 - 1770 - 4474 |
Hà Nội 11/01/2021 |
Giải ba: 92653 - 95189 - 81513 - 56865 - 21041 - 18375 |
Thái Bình 10/01/2021 |
Giải nhì: 06185 - 24165 |
Nam Định 09/01/2021 |
Giải năm: 9538 - 3684 - 3274 - 2415 - 2095 - 3665 |
Hải Phòng 08/01/2021 |
Giải năm: 0734 - 8998 - 7569 - 2665 - 0306 - 5171 |
Quảng Ninh 05/01/2021 |
Giải năm: 0265 - 9596 - 2704 - 3998 - 3885 - 2430 |
Hải Phòng 01/01/2021 |
Giải sáu: 145 - 565 - 210 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/07/2025
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
94
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
56
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
5 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
4 |
|
15 Lần |
2 |
|
4 |
12 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
|
|
|