|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 41 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
19/04/2024 -
19/05/2024
TP. HCM 18/05/2024 |
Giải tư: 75112 - 69899 - 73261 - 41899 - 34195 - 83141 - 16416 |
Bình Phước 18/05/2024 |
Giải tám: 41 |
Bình Dương 17/05/2024 |
Giải tư: 64736 - 04608 - 40344 - 39275 - 95741 - 95178 - 43631 |
Trà Vinh 17/05/2024 |
Giải nhất: 87841 |
Sóc Trăng 15/05/2024 |
Giải tư: 02984 - 06723 - 08026 - 09139 - 40970 - 28441 - 01610 Giải ĐB: 516741 |
Vũng Tàu 14/05/2024 |
Giải ĐB: 520141 |
Cà Mau 13/05/2024 |
Giải nhì: 41841 |
TP. HCM 11/05/2024 |
Giải sáu: 6778 - 9029 - 0341 |
Tây Ninh 09/05/2024 |
Giải nhì: 49941 |
Trà Vinh 26/04/2024 |
Giải bảy: 241 |
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải năm: 4541 |
Bạc Liêu 23/04/2024 |
Giải tám: 41 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải sáu: 1415 - 8741 - 3811 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 17/06/2024
55
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
01
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
55
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
99
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
3 |
15 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
5 |
22 Lần |
6 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
17 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
7 |
17 Lần |
0 |
|
18 Lần |
5 |
|
8 |
15 Lần |
2 |
|
18 Lần |
5 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|