KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 28/10/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
19
2 
31,3,4,6
43
55
64
702,5,6,8
80,3,7,9
91
Giải ĐB
80134
Giải nhất
56733
Giải nhì
08691
Giải ba
77931
61487
Giải tư
58236
04270
07270
38643
97464
02778
50955
Giải năm
7176
Giải sáu
5289
7180
5575
Giải bảy
283
Giải 8
19
 
Thứ sáu Ngày: 28/10/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
00,7,8
10,9
2 
34,6,8
42,7,9
53,6
61,3,9
7 
83,6
9 
Giải ĐB
84638
Giải nhất
33319
Giải nhì
50563
Giải ba
49842
43856
Giải tư
06736
87749
08407
54547
27869
26434
12783
Giải năm
9610
Giải sáu
9561
8953
1608
Giải bảy
486
Giải 8
00
 
Thứ năm Ngày: 27/10/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
12
23
30
4 
53,4,6,9
66,9
702,3,4,5
86,8
90,5
Giải ĐB
98566
Giải nhất
77912
Giải nhì
50895
Giải ba
61370
94553
Giải tư
25869
58588
35273
11770
05559
38856
66886
Giải năm
5823
Giải sáu
1674
7430
1075
Giải bảy
354
Giải 8
90
 
Thứ năm Ngày: 27/10/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,32
17,8
24
32
42,5
51,5,7
6 
74,62,92
89
9 
Giải ĐB
56776
Giải nhất
42379
Giải nhì
66403
Giải ba
64774
16155
Giải tư
59024
99518
21045
51703
76742
82589
17651
Giải năm
1157
Giải sáu
7401
7979
0776
Giải bảy
332
Giải 8
17
 
Thứ năm Ngày: 27/10/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
01
10,62
232
30,6
4 
53,5,6
63,6
7 
8 
913,6,9
Giải ĐB
87966
Giải nhất
63956
Giải nhì
99991
Giải ba
71330
64410
Giải tư
85163
89491
47796
68999
45216
32601
25616
Giải năm
9136
Giải sáu
7255
5823
9023
Giải bảy
491
Giải 8
53
 
Thứ tư Ngày: 26/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,4
11,3,8
20,1
33
45,8
54
65
70,4,9
87,8,9
9 
Giải ĐB
62113
Giải nhất
58921
Giải nhì
29279
Giải ba
63289
57318
Giải tư
40333
66445
61911
59570
78574
43165
40804
Giải năm
7454
Giải sáu
1148
4687
0188
Giải bảy
901
Giải 8
20
 
Thứ tư Ngày: 26/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
042
16,9
26
33,5
41,7
52,3,6
60,6,8,9
70
8 
90
Giải ĐB
50216
Giải nhất
43870
Giải nhì
05853
Giải ba
26904
91833
Giải tư
96390
50066
21519
53741
73847
14256
50426
Giải năm
3169
Giải sáu
7060
6068
8235
Giải bảy
604
Giải 8
52