KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 20/11/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
01
19
24,72
32,6
4 
52,7
69
70,1,7,9
86,9
91,4
Giải ĐB
968527
Giải nhất
22977
Giải nhì
46852
Giải ba
99936
40669
Giải tư
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
Giải năm
4124
Giải sáu
6689
9794
2270
Giải bảy
357
Giải 8
71
 
Thứ hai Ngày: 20/11/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
01,3,62
10,2
252,6
34
46
5 
66
71,9
87
94,5,8
Giải ĐB
829687
Giải nhất
87226
Giải nhì
40166
Giải ba
00806
36694
Giải tư
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
Giải năm
1798
Giải sáu
0706
7225
5712
Giải bảy
671
Giải 8
34
 
Chủ nhật Ngày: 19/11/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
06
14
2 
35,6
40,1,8
5 
61,2,3
71,9
88,9
90,3,6,8
Giải ĐB
208763
Giải nhất
01306
Giải nhì
31296
Giải ba
49071
02898
Giải tư
79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248
Giải năm
3514
Giải sáu
1888
3335
7090
Giải bảy
189
Giải 8
41
 
Chủ nhật Ngày: 19/11/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
00,6
13
24,5
34
44
51,6,9
67,8
70,6
83,8
94,5
Giải ĐB
908406
Giải nhất
99967
Giải nhì
35925
Giải ba
88334
51768
Giải tư
59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400
Giải năm
3024
Giải sáu
2270
7151
2313
Giải bảy
283
Giải 8
56
 
Chủ nhật Ngày: 19/11/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04,5,7,8
9
1 
23,9
38
47,9
56
65,72
79
8 
92,3,9
Giải ĐB
868856
Giải nhất
68665
Giải nhì
30304
Giải ba
51679
21923
Giải tư
18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638
Giải năm
3829
Giải sáu
2047
2308
4449
Giải bảy
407
Giải 8
67
 
Thứ bảy Ngày: 18/11/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02
15
21,4
32
43,5
52
61,4
71
80,8,9
94,5,8,9
Giải ĐB
919424
Giải nhất
03388
Giải nhì
11680
Giải ba
82215
09999
Giải tư
93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821
Giải năm
2698
Giải sáu
6452
2964
5394
Giải bảy
345
Giải 8
89
 
Thứ bảy Ngày: 18/11/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00
15,6
25,6
30,9
41,2
51
63
72
84,5
902,1,9
Giải ĐB
640591
Giải nhất
39451
Giải nhì
38100
Giải ba
15185
27425
Giải tư
71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941
Giải năm
4590
Giải sáu
6884
2472
9863
Giải bảy
615
Giải 8
39
 
Thứ bảy Ngày: 18/11/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
063,8
1 
23,7
34
4 
53,6
61,7
73,8
89
91,5,6,8
Giải ĐB
274561
Giải nhất
99453
Giải nhì
58878
Giải ba
71596
12498
Giải tư
00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967
Giải năm
4323
Giải sáu
7706
8806
6191
Giải bảy
456
Giải 8
73