KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 18/01/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
02,3,5,9
18
242,9
36
43,4,6
5 
62,8
7 
82,6,9
97
Giải ĐB
47136
Giải nhất
04324
Giải nhì
40103
Giải ba
64086
72397
Giải tư
17844
02662
35868
82446
23602
27382
45329
Giải năm
8018
Giải sáu
6889
5143
3305
Giải bảy
109
Giải 8
24
 
Thứ ba Ngày: 18/01/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
19
28
32,5
46,8
50,4,7
62,6
76,9
81,8,9
93,9
Giải ĐB
18732
Giải nhất
75957
Giải nhì
89228
Giải ba
25376
20388
Giải tư
02181
43599
69648
77854
58689
56419
57493
Giải năm
1650
Giải sáu
6762
4335
4279
Giải bảy
866
Giải 8
46
 
Thứ hai Ngày: 17/01/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
022
142,5,8
2 
3 
4 
54
62,5
70,2,42
84,7,8,9
99
Giải ĐB
80262
Giải nhất
19872
Giải nhì
23154
Giải ba
69314
04389
Giải tư
78415
80988
34802
31002
52687
24774
20474
Giải năm
7184
Giải sáu
2314
6370
3699
Giải bảy
765
Giải 8
18
 
Thứ hai Ngày: 17/01/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
06,8
11,6
20,1
3 
40,3
54,9
60,1,9
73,7,8
88
94
Giải ĐB
59960
Giải nhất
17878
Giải nhì
56194
Giải ba
42440
93508
Giải tư
92421
35643
05873
83216
27069
18088
71561
Giải năm
0320
Giải sáu
7406
6811
4159
Giải bảy
177
Giải 8
54
 
Chủ nhật Ngày: 16/01/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
04
10
20,6,9
30
42,5
59
61
7 
83,4,6,8
9
93,4,5
Giải ĐB
90530
Giải nhất
22029
Giải nhì
28510
Giải ba
74494
70642
Giải tư
05895
03059
45120
70186
53189
05626
14183
Giải năm
8288
Giải sáu
3861
9345
0404
Giải bảy
493
Giải 8
84
 
Chủ nhật Ngày: 16/01/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06
17,9
22
30,5
43,43,5
51
6 
762
80,2,8,9
9 
Giải ĐB
78030
Giải nhất
30676
Giải nhì
89417
Giải ba
63776
84451
Giải tư
69144
78689
89535
95319
71580
11145
60822
Giải năm
6582
Giải sáu
4343
3244
3344
Giải bảy
688
Giải 8
06