KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 11/01/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
0 
12
272,92
33
48
55,6
62,6,9
71,4
82,3,9
97
Giải ĐB
56969
Giải nhất
10474
Giải nhì
84671
Giải ba
41066
31297
Giải tư
84229
02627
60248
46656
74883
30012
30533
Giải năm
7289
Giải sáu
2462
8655
0627
Giải bảy
582
Giải 8
29
 
Thứ ba Ngày: 11/01/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,6
1 
22,4
382
47,8
51,6,8
60,5
70,7
82,6,9
9 
Giải ĐB
94338
Giải nhất
56265
Giải nhì
56324
Giải ba
13956
56486
Giải tư
11251
99738
45477
55582
65689
58600
98870
Giải năm
0306
Giải sáu
3358
4122
7347
Giải bảy
548
Giải 8
60
 
Thứ hai Ngày: 10/01/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,4,5,6
1 
25,62
34
40,7
58
63
71,2,4,7
83
91
Giải ĐB
39005
Giải nhất
37858
Giải nhì
34126
Giải ba
86140
30726
Giải tư
46772
67547
14583
17263
36500
50591
63077
Giải năm
9774
Giải sáu
3871
1906
5125
Giải bảy
604
Giải 8
34
 
Thứ hai Ngày: 10/01/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
04
10,42,72
28
31
42,4,5
56,9
6 
74,8,9
88
97
Giải ĐB
02231
Giải nhất
40914
Giải nhì
35156
Giải ba
35214
16988
Giải tư
12704
20944
43874
24679
94642
70228
70717
Giải năm
1645
Giải sáu
4078
9010
4259
Giải bảy
317
Giải 8
97
 
Chủ nhật Ngày: 09/01/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
08
16,9
22,6
302
42,4,5
55,9
62,4
70,8
80
90
Giải ĐB
97042
Giải nhất
56308
Giải nhì
07164
Giải ba
93590
57926
Giải tư
52655
05478
62645
28262
76470
79419
19822
Giải năm
4530
Giải sáu
4644
9030
0259
Giải bảy
316
Giải 8
80
 
Chủ nhật Ngày: 09/01/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
06,7,8
18
204,5,8
30
40
50,3,6,7
6 
79
8 
90
Giải ĐB
29006
Giải nhất
75253
Giải nhì
47079
Giải ba
84620
95820
Giải tư
25720
95325
96350
64818
91657
25990
47940
Giải năm
7808
Giải sáu
2128
8956
3030
Giải bảy
807
Giải 8
20