KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 16/10/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,7
18
21,6
31,5
44,5,6
53,9
6 
73
80,1,3,9
92
Giải ĐB
64253
Giải nhất
14380
Giải nhì
40045
Giải ba
99826
66773
Giải tư
87435
56718
07201
78921
45007
81159
40789
Giải năm
7746
Giải sáu
1583
4544
7331
Giải bảy
481
Giải 8
92
 
Chủ nhật Ngày: 16/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,9
12,9
2 
3 
44,5,6
53,7,92
65,8
732,4
85
94
Giải ĐB
84253
Giải nhất
89957
Giải nhì
05873
Giải ba
63712
06685
Giải tư
16494
62319
71174
54873
11409
27145
95844
Giải năm
7846
Giải sáu
2565
6359
1568
Giải bảy
001
Giải 8
59
 
Thứ bảy Ngày: 15/10/2011XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
00
16
22
36
45,7,8
55
60,5,8
71,9
83,9
92,6,7
Giải ĐB
29068
Giải nhất
38400
Giải nhì
59336
Giải ba
40848
57955
Giải tư
96992
42796
23489
06122
70665
81045
42316
Giải năm
8247
Giải sáu
8671
8983
5479
Giải bảy
697
Giải 8
60
 
Thứ bảy Ngày: 15/10/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06,7
11
23,6
34,5,6
47
50,2,4
6 
74,92
84,5
97
Giải ĐB
84774
Giải nhất
20206
Giải nhì
64526
Giải ba
92679
64147
Giải tư
04336
54907
12154
14611
77485
28023
03050
Giải năm
4535
Giải sáu
4379
3852
1284
Giải bảy
534
Giải 8
97
 
Thứ bảy Ngày: 15/10/2011XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
03,8
16,7
24
36,7,8
40
57
62
74,9
85,6
92,3,4
Giải ĐB
25785
Giải nhất
50936
Giải nhì
79293
Giải ba
50879
25924
Giải tư
11603
45638
86986
80462
84517
26508
59416
Giải năm
0657
Giải sáu
3694
8074
3592
Giải bảy
240
Giải 8
37
 
Thứ sáu Ngày: 14/10/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
04,7
1 
20
30,2,3,8
42,6
53,6,7
60
71,3
83
95,9
Giải ĐB
56553
Giải nhất
49146
Giải nhì
19630
Giải ba
49142
87957
Giải tư
37673
38220
10499
57607
32283
34556
75104
Giải năm
0033
Giải sáu
1371
6632
6960
Giải bảy
595
Giải 8
38
 
Thứ sáu Ngày: 14/10/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
05
14,9
28
30,6
40,8
5 
62
72,8
81,2,5,6
7,8
97
Giải ĐB
86082
Giải nhất
18172
Giải nhì
09988
Giải ba
70640
75486
Giải tư
63048
16730
88328
12085
99319
19397
41487
Giải năm
4981
Giải sáu
9905
8162
6136
Giải bảy
378
Giải 8
14