KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 13/11/2009XSXSGL
ChụcĐ.Vị
0 
11,7,8
26,9
34
4 
51,3,92
60
71,9
87,9
93,4,9
Giải ĐB
70887
Giải nhất
37851
Giải nhì
39017
Giải ba
24093
32871
Giải tư
83929
43999
75653
71118
62726
95934
38560
Giải năm
4379
Giải sáu
6359
1594
8659
Giải bảy
489
Giải 8
11
 
Thứ sáu Ngày: 13/11/2009XSXSNT
ChụcĐ.Vị
0 
12
232,8
34,5,9
43
51,2,8
60,8,9
72
8 
93,62
Giải ĐB
28196
Giải nhất
51868
Giải nhì
52439
Giải ba
50369
03696
Giải tư
82152
17793
96472
82143
62551
26428
60312
Giải năm
7923
Giải sáu
2935
3234
9360
Giải bảy
058
Giải 8
23
 
Thứ năm Ngày: 12/11/2009XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04,7
12,3
21,6
31,93
41,22,8
5 
6 
75
80
93,7
Giải ĐB
56542
Giải nhất
43739
Giải nhì
74121
Giải ba
24813
10080
Giải tư
85907
61393
97541
26997
65826
75039
40048
Giải năm
2312
Giải sáu
5439
4804
9942
Giải bảy
675
Giải 8
31
 
Thứ năm Ngày: 12/11/2009XSXSQT
ChụcĐ.Vị
04,5
11
26
31,4,6
42,3
50,2
6 
70,2,6
84,5
93,7
Giải ĐB
76436
Giải nhất
97584
Giải nhì
41985
Giải ba
17370
59593
Giải tư
22605
48442
08250
09176
81952
20031
71643
Giải năm
6097
Giải sáu
8526
0311
9472
Giải bảy
834
Giải 8
04
 
Thứ năm Ngày: 12/11/2009XSXSQB
ChụcĐ.Vị
08
17
2 
34,72,9
40,82
53,4,9
6 
71,6
81,6
93,8
Giải ĐB
42476
Giải nhất
68298
Giải nhì
80339
Giải ba
32208
02217
Giải tư
06737
51081
75859
07948
55586
46748
28437
Giải năm
6234
Giải sáu
2471
9854
1940
Giải bảy
253
Giải 8
93
 
Thứ tư Ngày: 11/11/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,5,8
12,6
2 
33,9
46
54,5,8
61,5
7 
80,6
91,4,5
Giải ĐB
15695
Giải nhất
53633
Giải nhì
17616
Giải ba
78861
36308
Giải tư
53446
55354
16458
35080
44294
88755
77001
Giải năm
3712
Giải sáu
7686
4091
3905
Giải bảy
265
Giải 8
39
 
Thứ tư Ngày: 11/11/2009XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05
10,8
24,7,8
31,2,9
41,5
51
60,3
70
87
93,4
Giải ĐB
81470
Giải nhất
19205
Giải nhì
29432
Giải ba
25628
00939
Giải tư
11518
57541
33094
65563
52924
85310
31331
Giải năm
6645
Giải sáu
8793
6151
1187
Giải bảy
160
Giải 8
27