KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 05/04/2009XSXSKT
ChụcĐ.Vị
002,2
1 
22
34,6
42,3,9
50,1,7
60,1,6
76,9
80
9 
Giải ĐB
61800
Giải nhất
60349
Giải nhì
82480
Giải ba
63176
92734
Giải tư
72550
57979
96100
51551
12761
84622
02960
Giải năm
7736
Giải sáu
9042
2366
1002
Giải bảy
643
Giải 8
57
 
Chủ nhật Ngày: 05/04/2009XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04
12
21,6
302,32
40,8
55,9
6 
71,7
88,9
90,6
Giải ĐB
38371
Giải nhất
45696
Giải nhì
93177
Giải ba
43559
82604
Giải tư
82055
23948
48140
90312
12688
27330
01330
Giải năm
2021
Giải sáu
2533
7533
8290
Giải bảy
226
Giải 8
89
 
Thứ bảy Ngày: 04/04/2009XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
05,7
10,5,82
212,3
3 
44
57,8
61,6,9
72
86
99
Giải ĐB
87021
Giải nhất
88721
Giải nhì
52410
Giải ba
58972
01623
Giải tư
79144
36318
96566
23015
79999
63358
33961
Giải năm
6407
Giải sáu
1469
3618
5305
Giải bảy
357
Giải 8
86
 
Thứ bảy Ngày: 04/04/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06
14,9
21,3,8
36
44
53
63,6,7
71,5
80
92,4,8
Giải ĐB
71944
Giải nhất
54463
Giải nhì
58294
Giải ba
97114
94853
Giải tư
69067
20571
67480
06021
46406
33792
89823
Giải năm
5328
Giải sáu
9075
6998
2519
Giải bảy
536
Giải 8
66
 
Thứ bảy Ngày: 04/04/2009XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
01,22,8
1 
26,9
35,6
413,5
59
63
7 
87
91,2,9
Giải ĐB
72141
Giải nhất
73126
Giải nhì
98092
Giải ba
64935
87202
Giải tư
22801
38129
21059
88541
80987
34463
52036
Giải năm
4002
Giải sáu
8891
8199
0645
Giải bảy
741
Giải 8
08
 
Thứ sáu Ngày: 03/04/2009XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,1,7,8
9
11,6
2 
34,5
413,8
58
69
70
8 
96,9
Giải ĐB
72170
Giải nhất
11007
Giải nhì
02458
Giải ba
91234
83335
Giải tư
23709
05369
82216
39441
32308
93796
26648
Giải năm
5901
Giải sáu
6599
1411
5041
Giải bảy
741
Giải 8
00
 
Thứ sáu Ngày: 03/04/2009XSXSNT
ChụcĐ.Vị
01,7
19
25,6
34,6,7,9
44
5 
61,8
73,4,9
8 
91,2,8
Giải ĐB
62761
Giải nhất
07279
Giải nhì
92974
Giải ba
48925
35237
Giải tư
76019
30836
49507
97626
15173
05944
04798
Giải năm
4701
Giải sáu
7739
2191
0868
Giải bảy
992
Giải 8
34