KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ năm Ngày: 19/10/2023Loại vé: 10K3
ChụcĐ.Vị
0 
12,4,7
23
32,9
44
50
62
71,3,5,8
9
80,9
96,7
Giải ĐB
966039
Giải nhất
47297
Giải nhì
53412
Giải ba
98550
13978
Giải tư
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
Giải năm
1223
Giải sáu
8180
9214
0096
Giải bảy
189
Giải 8
75
 
Thứ năm Ngày: 19/10/2023Loại vé: AG-10K3
ChụcĐ.Vị
00
102,6
28
32,4
43,6
50
60,1
71,3,5,9
82
93
Giải ĐB
101232
Giải nhất
97261
Giải nhì
73246
Giải ba
58693
58534
Giải tư
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
Giải năm
7010
Giải sáu
5279
7282
5016
Giải bảy
473
Giải 8
71
 
Thứ năm Ngày: 19/10/2023Loại vé: 10K3
ChụcĐ.Vị
01
10,1,32
20,4,6,7
33
41,4
5 
61,2,7
72
81
96
Giải ĐB
236644
Giải nhất
90567
Giải nhì
37062
Giải ba
84841
90396
Giải tư
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
Giải năm
8927
Giải sáu
6372
7713
4220
Giải bảy
381
Giải 8
24
 
Thứ tư Ngày: 18/10/2023Loại vé: 10K3
ChụcĐ.Vị
01,3,5
10,2,8
20,1
34,6,8
46
562
6 
70,9
86,7
9 
Giải ĐB
386946
Giải nhất
17120
Giải nhì
69803
Giải ba
32618
18105
Giải tư
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
Giải năm
6538
Giải sáu
6256
6670
7056
Giải bảy
401
Giải 8
10
 
Thứ tư Ngày: 18/10/2023Loại vé: K3T10
ChụcĐ.Vị
08,9
1 
24,6
35,7
462,7
52
62,4
71,2,4,7
84,7
9 
Giải ĐB
884887
Giải nhất
94084
Giải nhì
47346
Giải ba
00435
14671
Giải tư
89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209
Giải năm
1626
Giải sáu
1346
5972
9337
Giải bảy
924
Giải 8
47
 
Thứ tư Ngày: 18/10/2023Loại vé: K3T10
ChụcĐ.Vị
06
10,3,5
22
31,3,6
47,8
50,4
6 
7 
80,6,8,92
91
Giải ĐB
717533
Giải nhất
39413
Giải nhì
96631
Giải ba
53589
64948
Giải tư
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
Giải năm
7380
Giải sáu
4415
9447
2636
Giải bảy
754
Giải 8
10