KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ năm
19/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
75
189
8180
9214
0096
1223
10171
07232
30944
38617
83779
24273
27262
98550
13978
53412
47297
966039
An Giang
AG-10K3
71
473
5279
7282
5016
7010
19760
29175
89743
35300
44010
43228
48050
58693
58534
73246
97261
101232
Bình Thuận
10K3
24
381
6372
7713
4220
8927
83613
61110
69726
73211
09133
86761
28201
84841
90396
37062
90567
236644
Thứ tư
18/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K3
10
401
6256
6670
7056
6538
41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412
32618
18105
69803
17120
386946
Cần Thơ
K3T10
47
924
1346
5972
9337
1626
89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209
00435
14671
47346
94084
884887
Sóc Trăng
K3T10
10
754
4415
9447
2636
7380
92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189
53589
64948
96631
39413
717533
Thứ ba
17/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K42-T10
10
911
7058
8690
1644
3049
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
16928
91083
84078
23351
767032
Vũng Tàu
10C
24
234
7642
9661
9483
1447
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
73682
54087
04134
11779
664704
Bạc Liêu
T10-K3
92
729
2969
9925
5655
6616
45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594
00018
56566
71723
95746
168245
Thứ hai
16/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C2
52
885
3560
6514
8364
6033
26030
90682
63932
61364
12264
49229
92740
22557
52122
90883
77358
266274
Đồng Tháp
N42
53
957
4674
1661
4878
4959
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
42505
35180
77777
68124
726635
Cà Mau
23-T10K3
59
057
4678
6740
7357
3127
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
80580
72118
07667
53226
760158
Chủ nhật
15/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-C10
11
331
3800
3521
8689
5648
33820
08657
99737
30474
75329
31663
12754
64459
68994
05616
31695
198112
Kiên Giang
10K3
69
436
0243
9551
2880
6041
84385
20642
88344
64370
80362
89224
53285
08083
13293
91873
50135
289176
Đà Lạt
ĐL10K3
15
209
8536
8077
9137
9297
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
94482
22909
19440
87749
001392
Thứ bảy
14/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10B7
38
624
0504
4014
6847
3110
56552
06682
82785
51132
89970
16325
03805
53738
82584
54242
09591
310208
Long An
10K2
21
620
8772
7290
3191
2663
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
38287
23612
74965
40854
620613
Bình Phước
10K2-N23
78
795
2497
0918
7106
1163
65225
05687
70618
36866
67995
99355
48448
82540
42204
26720
39765
954335
Hậu Giang
K2T10
68
079
6947
3888
6939
3376
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
48044
35036
39775
62410
635150
Thứ sáu
13/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL41
60
497
3475
9213
7223
1552
03184
60843
05923
11367
02679
18854
79640
69030
65815
24984
81171
848688
Bình Dương
10K41
22
766
5906
3213
7955
7208
73190
33319
15645
92653
89267
64357
66271
03172
18742
70730
96532
052677
Trà Vinh
32TV41
13
557
4615
6237
3521
8615
14665
41168
71834
88247
39857
33742
09577
63720
80792
87717
72057
560986