KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Chủ nhật Ngày: 10/09/2023Loại vé: TG-B9
ChụcĐ.Vị
00,9
10,5,6,8
9
2 
31,4
4 
522,4,92
6 
73,4,5
81
9 
Giải ĐB
926219
Giải nhất
38434
Giải nhì
88200
Giải ba
50818
73315
Giải tư
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
Giải năm
8859
Giải sáu
8659
1875
2416
Giải bảy
773
Giải 8
09
 
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023Loại vé: 9K2
ChụcĐ.Vị
03,4,6,8
16
21,3,8
31,8
4 
50,42,8
6 
70,1
81,6
9 
Giải ĐB
942403
Giải nhất
24931
Giải nhì
33550
Giải ba
01238
47758
Giải tư
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
Giải năm
9754
Giải sáu
0854
7504
0586
Giải bảy
306
Giải 8
70
 
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023Loại vé: ĐL9K2
ChụcĐ.Vị
0 
11,4
2 
30,6,72
42,7
51,8,9
61,2,3,4
7 
81
93,5
Giải ĐB
892737
Giải nhất
78014
Giải nhì
95737
Giải ba
67781
99151
Giải tư
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
Giải năm
3259
Giải sáu
2095
7642
4062
Giải bảy
347
Giải 8
93
 
Thứ bảy Ngày: 09/09/2023Loại vé: 9B7
ChụcĐ.Vị
02,3,4
14,7,9
23,5,8,9
32,8
40,2
55
6 
70,5
8 
98
Giải ĐB
058175
Giải nhất
85132
Giải nhì
15442
Giải ba
46603
00414
Giải tư
13438
81025
08540
08555
75619
49498
34370
Giải năm
0129
Giải sáu
3928
4823
6117
Giải bảy
504
Giải 8
02
 
Thứ bảy Ngày: 09/09/2023Loại vé: 9K2
ChụcĐ.Vị
08,9
122
23,4
342,5,9
4 
51,5
61,4
72
8 
90,2,8
Giải ĐB
503039
Giải nhất
99061
Giải nhì
84072
Giải ba
68924
45708
Giải tư
67990
40423
24012
00834
95898
62134
61155
Giải năm
0264
Giải sáu
6012
0951
5435
Giải bảy
709
Giải 8
92
 
Thứ bảy Ngày: 09/09/2023Loại vé: 9K2-N23
ChụcĐ.Vị
04,5
10,5
23
31,2
40,4
502
60,3,8,9
71
81
99
Giải ĐB
194060
Giải nhất
09932
Giải nhì
28271
Giải ba
05715
96131
Giải tư
73881
07850
35444
16899
91768
50840
54910
Giải năm
9604
Giải sáu
1450
7669
4723
Giải bảy
363
Giải 8
05
 
Thứ bảy Ngày: 09/09/2023Loại vé: K2T9
ChụcĐ.Vị
05
15,6,9
28
35
41
50,7
62
70,5
81,82
90,4,5
Giải ĐB
426075
Giải nhất
74090
Giải nhì
14815
Giải ba
29828
73470
Giải tư
44894
31916
03119
85581
21657
59888
10041
Giải năm
9050
Giải sáu
3888
5662
8535
Giải bảy
105
Giải 8
95