KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Chủ nhật Ngày: 02/04/2023Loại vé: TG-A4
ChụcĐ.Vị
04
18
21,6,7,8
30,6,9
4 
53,7
63,5
76,7,9
8 
94,5
Giải ĐB
614257
Giải nhất
49139
Giải nhì
36977
Giải ba
98453
21027
Giải tư
94304
27965
77436
81476
08179
59621
85326
Giải năm
9828
Giải sáu
3995
1594
9530
Giải bảy
563
Giải 8
18
 
Chủ nhật Ngày: 02/04/2023Loại vé: 4K1
ChụcĐ.Vị
02
102,1
2 
38
44,8
5 
62,4,5,6
7 
80,3,83
972
Giải ĐB
775410
Giải nhất
17164
Giải nhì
47262
Giải ba
50902
79688
Giải tư
00883
79297
11688
77111
61138
28610
07980
Giải năm
3448
Giải sáu
3597
6788
1166
Giải bảy
665
Giải 8
44
 
Chủ nhật Ngày: 02/04/2023Loại vé: ĐL4K1
ChụcĐ.Vị
04,5,9
10,2,6
24
3 
44
51,5
67,9
702,32
84
93
Giải ĐB
271310
Giải nhất
61504
Giải nhì
99109
Giải ba
17273
74770
Giải tư
77005
62524
08269
19084
42312
19967
20655
Giải năm
9293
Giải sáu
3670
2973
2816
Giải bảy
744
Giải 8
51
 
Thứ bảy Ngày: 01/04/2023Loại vé: 4A7
ChụcĐ.Vị
09
142,9
22
34
46
50,2,82
67
7 
81,9
912,4,6
Giải ĐB
819946
Giải nhất
52858
Giải nhì
58896
Giải ba
40381
81358
Giải tư
02914
85150
64414
92389
87819
88191
03267
Giải năm
9752
Giải sáu
2009
3534
1391
Giải bảy
822
Giải 8
94
 
Thứ bảy Ngày: 01/04/2023Loại vé: 4K1
ChụcĐ.Vị
02,3
1 
20,1,5
31,3,4
40,2,8
50,52
6 
73,7
8 
91,3
Giải ĐB
963848
Giải nhất
65940
Giải nhì
31202
Giải ba
86931
25020
Giải tư
43773
74355
88625
52950
50334
62642
66521
Giải năm
0193
Giải sáu
3333
6503
5091
Giải bảy
355
Giải 8
77
 
Thứ bảy Ngày: 01/04/2023Loại vé: 4K1-N23
ChụcĐ.Vị
02,3,82
132
22
36
492
5 
61
72,4,9
85,6
92,3
Giải ĐB
406808
Giải nhất
37286
Giải nhì
37703
Giải ba
15079
13172
Giải tư
15561
81974
00493
71808
98985
32122
44349
Giải năm
8949
Giải sáu
1202
9836
9913
Giải bảy
292
Giải 8
13
 
Thứ bảy Ngày: 01/04/2023Loại vé: K1T4
ChụcĐ.Vị
00,7,92
13,7
23,6,72
3 
44
53
65,9
71,6,8
83
9 
Giải ĐB
263153
Giải nhất
47300
Giải nhì
96626
Giải ba
72407
06865
Giải tư
35278
53217
31983
85971
24044
16809
41423
Giải năm
3609
Giải sáu
2676
1927
3513
Giải bảy
627
Giải 8
69