MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/03/2022
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
894836
Giải nhất
20808
Giải nhì
36335
Giải ba
99068
17852
Giải tư
04974
62966
93987
48525
92212
55510
03758
Giải năm
6112
Giải sáu
5781
5013
5585
Giải bảy
194
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,708
810,22,3
12,525
135,6
7,94 
2,3,852,8
3,666,8
870,4
0,5,681,5,7
 94
 
Ngày: 20/03/2022
XSH
Giải ĐB
564536
Giải nhất
50115
Giải nhì
10967
Giải ba
66099
41941
Giải tư
45616
93011
13639
77296
50638
35868
37522
Giải năm
1273
Giải sáu
1352
6980
4102
Giải bảy
470
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
7,802
1,411,4,5,6
0,2,522
736,8,9
141
152
1,3,967,8
670,3
3,680
3,996,9
 
Ngày: 20/03/2022
XSKH
Giải ĐB
954543
Giải nhất
58395
Giải nhì
95674
Giải ba
05616
57134
Giải tư
33590
37595
14793
60306
09768
35678
61615
Giải năm
8846
Giải sáu
5204
9565
6420
Giải bảy
924
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,904,6
 15,6
 20,4
4,934
0,2,3,743,6
1,6,7,925 
0,1,465,8
 74,5,8
6,78 
 90,3,52
 
Ngày: 20/03/2022
XSKT
Giải ĐB
210204
Giải nhất
50865
Giải nhì
83520
Giải ba
26428
21712
Giải tư
41305
84775
27376
97001
06291
59531
43055
Giải năm
3510
Giải sáu
2909
9716
8803
Giải bảy
915
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,201,3,4,5
9
0,3,910,2,5,6
7
120,8
031
04 
0,1,5,6
7
55
1,765
175,6
28 
091
 
Ngày: 19/03/2022
6TU-1TU-12TU-3TU-7TU-5TU
Giải ĐB
39218
Giải nhất
49736
Giải nhì
71136
86920
Giải ba
02990
17065
28173
96544
13097
08412
Giải tư
7365
8566
6054
7837
Giải năm
2592
0948
9823
6720
6952
0899
Giải sáu
465
363
366
Giải bảy
92
81
04
29
ChụcSốĐ.Vị
22,904
812,8
1,5,92202,3,9
2,6,7362,7
0,4,544,8
6352,4
32,6263,53,62
3,973
1,481
2,990,22,7,9
 
Ngày: 19/03/2022
XSDNO
Giải ĐB
751921
Giải nhất
53987
Giải nhì
66283
Giải ba
76555
21497
Giải tư
45891
00393
21562
93626
69178
11155
95894
Giải năm
4111
Giải sáu
4340
4275
1004
Giải bảy
077
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
404,6
1,2,911
621,6
8,93 
0,940
52,7552
0,262
7,8,975,7,8
783,7
 91,3,4,7
 
Ngày: 19/03/2022
XSHCM - Loại vé: 3C7
Giải ĐB
437618
Giải nhất
84411
Giải nhì
64546
Giải ba
33995
69886
Giải tư
02103
37589
06806
96737
13046
47970
80872
Giải năm
0221
Giải sáu
4837
5969
4427
Giải bảy
241
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
703,6
1,2,411,8
721,4,7
0372
241,62
95 
0,42,869
2,3270,2
186,9
6,895
 
Ngày: 19/03/2022
XSLA - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
542438
Giải nhất
50453
Giải nhì
44695
Giải ba
38411
44988
Giải tư
78463
86997
90012
96403
92357
14649
56914
Giải năm
4509
Giải sáu
0904
0634
9687
Giải bảy
751
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
1,511,2,4,9
12 
0,5,634,8
0,1,349
951,3,7
 63
5,8,97 
3,887,8
0,1,495,7
 
Ngày: 19/03/2022
XSHG - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
180438
Giải nhất
61472
Giải nhì
58855
Giải ba
73114
01041
Giải tư
84074
23301
00119
27788
53162
06294
85031
Giải năm
7169
Giải sáu
7246
3859
1115
Giải bảy
034
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,3,414,5,9
6,72 
 31,4,8
1,3,72,941,6
1,555,9
462,9
 72,42
3,888
1,5,694
 
Ngày: 19/03/2022
XSBP - Loại vé: 3K3-N22
Giải ĐB
654027
Giải nhất
65145
Giải nhì
29549
Giải ba
66904
41075
Giải tư
84273
33811
84939
99710
84622
84775
54687
Giải năm
3432
Giải sáu
2126
9607
7849
Giải bảy
745
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
104,7
110,1
2,322,6,7,8
732,9
0452,92
42,725 
26 
0,2,873,52
287
3,429