MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/04/2023
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
735108
Giải nhất
99081
Giải nhì
55354
Giải ba
37576
20063
Giải tư
11477
54113
40505
01162
53668
49585
29987
Giải năm
1247
Giải sáu
7094
3251
9045
Giải bảy
577
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
5,813
62 
1,63 
5,945,7,8
0,4,851,4
762,3,8
4,72,876,72
0,4,681,5,7
 94
 
Ngày: 09/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
581143
Giải nhất
53059
Giải nhì
12957
Giải ba
64138
00982
Giải tư
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
Giải năm
5380
Giải sáu
4861
9274
5994
Giải bảy
556
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,9
1,611
8,924
4,938
2,7,943
555,6,7,9
561,7
5,674
380,2
0,592,3,4
 
Ngày: 09/04/2023
XSH
Giải ĐB
380542
Giải nhất
86292
Giải nhì
50109
Giải ba
89791
34009
Giải tư
36270
67656
17242
63689
02998
42686
32688
Giải năm
5169
Giải sáu
0353
6871
0469
Giải bảy
980
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
7,8092
7,91 
42,922 
53 
 422
 53,6
5,8692
 70,1
8,980,6,8,9
02,62,891,22,8
 
Ngày: 09/04/2023
XSKH
Giải ĐB
364910
Giải nhất
12062
Giải nhì
25191
Giải ba
20542
01290
Giải tư
38454
69294
77292
92488
25508
41390
53936
Giải năm
9126
Giải sáu
9883
9078
3697
Giải bảy
691
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,9201,8
0,9210
4,6,926
836
5,942
 54
2,362
978
0,7,883,8
 902,12,2,4
7
 
Ngày: 09/04/2023
XSKT
Giải ĐB
619438
Giải nhất
14043
Giải nhì
12214
Giải ba
17607
07270
Giải tư
35055
29779
06604
26718
55976
68907
81159
Giải năm
8871
Giải sáu
8110
3883
4278
Giải bảy
563
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,704,72
710,4,8
 2 
4,6,838
0,143
555,9
763
02,870,1,6,8
9
1,3,783,7
5,79 
 
Ngày: 08/04/2023
14QX-13QX-10QX-6QX-4QX-5QX
Giải ĐB
29815
Giải nhất
36073
Giải nhì
85333
58920
Giải ba
97433
78280
03170
06858
88255
88818
Giải tư
2712
0016
1596
5386
Giải năm
0744
4503
9287
3859
3643
8366
Giải sáu
075
849
001
Giải bảy
12
54
73
22
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,3
0122,5,6,8
12,220,2
0,32,4,72332
4,543,4,9
1,5,754,5,8,9
1,6,8,966
870,32,5
1,580,6,7
4,596
 
Ngày: 08/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
035520
Giải nhất
32035
Giải nhì
75796
Giải ba
94614
15145
Giải tư
32292
74813
30469
80681
34470
35716
68977
Giải năm
1859
Giải sáu
5460
7979
3550
Giải bảy
701
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,701
0,813,4,6
920
135
1,645
3,450,9
1,960,4,9
770,7,9
 81
5,6,792,6
 
Ngày: 08/04/2023
XSHCM - Loại vé: 4B7
Giải ĐB
744278
Giải nhất
00696
Giải nhì
27272
Giải ba
23994
55504
Giải tư
45400
39392
18603
08026
38131
08344
69763
Giải năm
4405
Giải sáu
1460
7105
3006
Giải bảy
530
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,3,4,52
6
3,41 
7,926
0,630,1
0,4,941,4
025 
0,2,960,3
 72,8
78 
 92,4,6
 
Ngày: 08/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
407180
Giải nhất
21582
Giải nhì
18829
Giải ba
18368
68047
Giải tư
64806
91698
86068
97006
98882
60085
20135
Giải năm
6984
Giải sáu
6275
9385
3233
Giải bảy
158
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
8062
 1 
8229
333,5
847
3,7,8256,8
02,5682
475
5,62,980,22,4,52
298
 
Ngày: 08/04/2023
XSHG - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
088296
Giải nhất
31806
Giải nhì
27125
Giải ba
47269
01564
Giải tư
24298
31115
09876
85999
27207
64375
45330
Giải năm
5017
Giải sáu
9351
1310
5885
Giải bảy
693
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,306,7
2,510,5,7
 21,5
930
64 
1,2,7,851
0,7,964,9
0,175,6
985
6,993,6,8,9