MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/06/2009
XSAG - Loại vé: L:AG-6K2
Giải ĐB
750737
Giải nhất
01393
Giải nhì
95721
Giải ba
37498
83516
Giải tư
32515
00192
50059
71110
87643
71979
50591
Giải năm
5901
Giải sáu
8205
8720
0321
Giải bảy
351
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,201,5
0,22,5,910,5,6
4,920,12
4,937
 42,3
0,151,9
16 
379
98 
5,791,2,3,8
 
Ngày: 11/06/2009
XSBTH - Loại vé: L:6K2
Giải ĐB
446932
Giải nhất
64958
Giải nhì
09254
Giải ba
54171
18275
Giải tư
97486
45986
57897
05108
31475
29986
91503
Giải năm
3290
Giải sáu
6847
8953
7371
Giải bảy
804
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
903,4,8
721 
32 
0,4,532
0,543,7
7253,4,8
836 
4,9712,52
0,5863
 90,7
 
Ngày: 11/06/2009
XSBDI
Giải ĐB
35996
Giải nhất
90837
Giải nhì
10289
Giải ba
24158
76031
Giải tư
93827
94727
24776
98592
41715
16374
41651
Giải năm
3318
Giải sáu
8650
8086
6998
Giải bảy
981
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
50 
3,5,815,8
9273
 31,7
74 
150,1,8
7,8,96 
23,374,6
1,5,981,6,9
892,6,8
 
Ngày: 11/06/2009
XSQT
Giải ĐB
21625
Giải nhất
24220
Giải nhì
39888
Giải ba
89209
97684
Giải tư
13782
20278
21647
36143
01028
15331
61578
Giải năm
0530
Giải sáu
9871
5018
0920
Giải bảy
826
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
22,309
3,718
8202,5,6,8
430,1
843,7
25 
26 
4,871,82
1,2,72,882,4,7,8
09 
 
Ngày: 11/06/2009
XSQB
Giải ĐB
13292
Giải nhất
65200
Giải nhì
48556
Giải ba
89229
72477
Giải tư
03560
68192
42860
46184
49160
45956
44415
Giải năm
9976
Giải sáu
3097
1513
9665
Giải bảy
412
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,63002
 12,3,5
1,9229
13 
84 
1,6562
52,7603,5
7,976,7
 84
2922,7
 
Ngày: 10/06/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61194
Giải nhất
98622
Giải nhì
18459
79120
Giải ba
35458
49902
31621
12999
85936
28887
Giải tư
8266
8246
8993
1328
Giải năm
4310
0400
0929
5135
5976
7045
Giải sáu
276
125
989
Giải bảy
21
04
24
46
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,2,4
2210
0,220,12,2,4
5,8,9
935,6
0,2,945,62
2,3,458,9
3,42,6,7266
8762
2,587,9
2,5,8,993,4,9
 
Ngày: 10/06/2009
XSDN - Loại vé: L:6K2
Giải ĐB
593387
Giải nhất
41448
Giải nhì
25825
Giải ba
49559
28743
Giải tư
17501
17195
69148
29993
47412
45992
24573
Giải năm
1923
Giải sáu
7294
0171
9167
Giải bảy
803
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,7122
12,923,5
0,2,4,7
9
3 
943,82
2,959
 67
6,871,3
4287
592,3,4,5
 
Ngày: 10/06/2009
XSCT - Loại vé: L:K2T6
Giải ĐB
799769
Giải nhất
02708
Giải nhì
99748
Giải ba
40541
30123
Giải tư
89598
92075
04357
29717
48368
44246
52938
Giải năm
6496
Giải sáu
1279
8957
1619
Giải bảy
034
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 08
417,9
623
234,8
341,6,8
7572
4,962,8,9
1,5275,9
0,3,4,6
9
8 
1,6,796,8
 
Ngày: 10/06/2009
XSST - Loại vé: L:K2T06
Giải ĐB
690190
Giải nhất
67974
Giải nhì
48017
Giải ba
33549
69267
Giải tư
35174
83550
77275
08621
73228
80402
81567
Giải năm
8976
Giải sáu
0330
1240
3374
Giải bảy
627
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,902
217
021,7,8
 30
7340,9
7,950
7672
1,2,62743,5,6
28 
490,5
 
Ngày: 10/06/2009
XSDNG
Giải ĐB
52770
Giải nhất
71642
Giải nhì
44356
Giải ba
28023
69557
Giải tư
58734
61428
46181
08888
56335
05312
05000
Giải năm
9076
Giải sáu
8639
8945
6714
Giải bảy
524
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,700
812,4
1,423,42,8
234,5,9
1,22,342,5
3,456,7
5,76 
570,6
2,881,8
39