MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 28/10/2010
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
492748
Giải nhất
07698
Giải nhì
99576
Giải ba
94684
41346
Giải tư
80220
98651
76546
10391
66097
35817
84572
Giải năm
0254
Giải sáu
6288
1437
3817
Giải bảy
425
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
20 
5,9172
720,5
437
5,843,62,8
251,4
42,76 
12,3,972,6
4,8,984,8
 91,7,8
 
Ngày: 28/10/2010
XSAG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
327495
Giải nhất
32842
Giải nhì
13759
Giải ba
16443
21010
Giải tư
13552
89641
00171
74553
23841
09379
17973
Giải năm
4313
Giải sáu
7223
0123
7500
Giải bảy
254
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,100
42,710,2,3
1,4,5232
1,22,4,5
7
3 
5412,2,3
952,3,4,9
 6 
 71,3,9
 8 
5,795
 
Ngày: 28/10/2010
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
037334
Giải nhất
66132
Giải nhì
71696
Giải ba
74558
31775
Giải tư
37721
51200
26582
94533
30994
49547
20446
Giải năm
5842
Giải sáu
5875
7566
6065
Giải bảy
749
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000
221 
3,4,8212
332,3,4
3,942,6,7,9
6,7258
4,6,965,6
4752
582
494,6
 
Ngày: 28/10/2010
XSBDI
Giải ĐB
53150
Giải nhất
77961
Giải nhì
40134
Giải ba
72561
56783
Giải tư
11416
81096
17148
73483
16277
02488
94461
Giải năm
2025
Giải sáu
5038
8883
0078
Giải bảy
717
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
503
6316,7
 25
0,8334,8
348
250
1,9613
1,777,8
3,4,7,8833,8
 96
 
Ngày: 28/10/2010
XSQT
Giải ĐB
01365
Giải nhất
82375
Giải nhì
53652
Giải ba
86789
13207
Giải tư
07633
06906
73484
09131
71459
34532
57030
Giải năm
6501
Giải sáu
7831
0542
9481
Giải bảy
964
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
301,6,7,8
0,32,81 
3,4,52 
330,12,2,3
6,842
6,752,9
064,5
075
081,4,9
5,89 
 
Ngày: 28/10/2010
XSQB
Giải ĐB
82686
Giải nhất
59629
Giải nhì
77085
Giải ba
76009
41648
Giải tư
94639
96746
65720
72330
07136
86794
85122
Giải năm
0409
Giải sáu
9463
8334
6045
Giải bảy
032
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,3092
 1 
2,320,2,9
630,2,4,6
9
3,945,6,8
4,825 
3,4,863
 7 
4852,6
02,2,394
 
Ngày: 27/10/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61211
Giải nhất
66416
Giải nhì
37719
57777
Giải ba
79679
55379
70078
28899
21310
21542
Giải tư
2390
8165
1910
0433
Giải năm
9561
9738
9522
2468
2926
4718
Giải sáu
474
173
203
Giải bảy
30
56
31
53
ChụcSốĐ.Vị
12,3,903
1,3,6102,1,6,8
9
2,422,6
0,3,5,730,1,3,8
742
653,6
1,2,561,5,8
773,4,7,8
92
1,3,6,78 
1,72,990,9
 
Ngày: 27/10/2010
XSDN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
968909
Giải nhất
60583
Giải nhì
07886
Giải ba
78906
69179
Giải tư
47584
43941
92902
07828
29406
00197
68850
Giải năm
3269
Giải sáu
6995
8908
3036
Giải bảy
013
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
502,62,8,9
3,413
028
1,831,6
841
950
02,3,869
979
0,283,4,6
0,6,795,7
 
Ngày: 27/10/2010
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
691459
Giải nhất
58033
Giải nhì
08140
Giải ba
00745
74369
Giải tư
42745
32020
82636
47781
42104
80561
16816
Giải năm
6252
Giải sáu
7483
5540
9685
Giải bảy
925
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,4204
6,816
520,5,6
3,833,6
0402,52
2,42,852,9
1,2,361,9
 7 
 81,3,5
5,69 
 
Ngày: 27/10/2010
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
314021
Giải nhất
49838
Giải nhì
77434
Giải ba
12430
37909
Giải tư
39276
09748
56832
98393
45897
51753
74943
Giải năm
4791
Giải sáu
3730
6169
0317
Giải bảy
142
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3209
2,917
3,420,1
4,5,9302,2,4,8
342,3,8
 53
769
1,976
3,48 
0,691,3,7