MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/11/2010
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
306366
Giải nhất
88476
Giải nhì
40554
Giải ba
84065
47553
Giải tư
31283
33473
85290
98677
05490
68027
27040
Giải năm
8006
Giải sáu
2848
4127
6374
Giải bảy
686
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,9206
 1 
 272
5,7,83 
5,740,8
653,4
0,6,72,865,6
22,773,4,62,7
483,6
 902
 
Ngày: 05/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV45
Giải ĐB
115599
Giải nhất
22301
Giải nhì
41032
Giải ba
05814
06444
Giải tư
87155
13217
17594
58987
23465
88097
98326
Giải năm
8175
Giải sáu
2381
4133
4296
Giải bảy
992
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,814,7
3,926
332,3
1,4,944,7
5,6,755
2,965
1,4,8,975
 81,7
992,4,6,7
9
 
Ngày: 05/11/2010
XSGL
Giải ĐB
90400
Giải nhất
24527
Giải nhì
06450
Giải ba
93836
05467
Giải tư
95564
15550
55464
18456
95590
79507
73349
Giải năm
4876
Giải sáu
7337
9807
0813
Giải bảy
787
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,52,900,72
 13
 27
136,7
6249
 502,6
3,5,7642,7
02,2,3,6
82
76
 872
490
 
Ngày: 05/11/2010
XSNT
Giải ĐB
82144
Giải nhất
16173
Giải nhì
48252
Giải ba
07238
72203
Giải tư
66568
30559
64505
27130
21889
96287
50175
Giải năm
6461
Giải sáu
5160
0910
7984
Giải bảy
964
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,3,603,5
5,610
52 
0,730,8
4,6,844
0,751,2,9
 60,1,4,8
873,5
3,684,7,9
5,89 
 
Ngày: 04/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81637
Giải nhất
81033
Giải nhì
98522
76935
Giải ba
09007
31764
82080
97057
40357
35699
Giải tư
1124
4103
3538
6092
Giải năm
1006
9090
9326
4776
6340
9513
Giải sáu
076
821
643
Giải bảy
33
34
90
97
ChụcSốĐ.Vị
4,8,9203,6,7
213
2,921,2,4,6
0,1,32,4332,4,5,7
8
2,3,640,3
3572
0,2,7264
0,3,52,9762
380
9902,2,7,9
 
Ngày: 04/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
636803
Giải nhất
73597
Giải nhì
36264
Giải ba
90369
71472
Giải tư
97993
18601
17182
06849
08761
06125
37429
Giải năm
4115
Giải sáu
1792
7904
5355
Giải bảy
550
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
501,3,4
0,615
7,8,925,9
0,93 
0,6249
1,2,550,5
 61,42,9
972
 82
2,4,692,3,7
 
Ngày: 04/11/2010
XSAG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
772448
Giải nhất
61551
Giải nhì
74478
Giải ba
22471
35722
Giải tư
65369
85083
16458
94603
50975
29263
32790
Giải năm
9878
Giải sáu
5993
6175
5173
Giải bảy
726
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
903
5,716
222,6
0,6,7,8
9
3 
 48
7251,8
1,263,9
 71,3,52,82
4,5,7283
690,3
 
Ngày: 04/11/2010
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
847896
Giải nhất
33968
Giải nhì
82506
Giải ba
32501
49800
Giải tư
35555
19017
00252
76585
84558
56326
94782
Giải năm
0183
Giải sáu
6870
9103
5772
Giải bảy
965
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,3,6
017
5,7,826
0,836
 4 
5,6,852,5,8
0,2,3,965,8
170,2
5,682,3,5
 96
 
Ngày: 04/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
13734
Giải nhất
92883
Giải nhì
05455
Giải ba
05417
24816
Giải tư
93642
43815
05597
99612
05511
20676
41672
Giải năm
5917
Giải sáu
7415
8610
3129
Giải bảy
070
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
110,1,2,52
6,72
1,4,729
834
342
12,555
1,726 
12,970,2,62
 83
297
 
Ngày: 04/11/2010
XSQT
Giải ĐB
62425
Giải nhất
34147
Giải nhì
61956
Giải ba
51130
96037
Giải tư
82498
91228
57079
43656
73467
05293
32916
Giải năm
9710
Giải sáu
9880
5917
5241
Giải bảy
334
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,3,80 
410,6,7
525,8
930,4,7
341,7
252,62
1,5267
1,3,4,679
2,980
793,8