MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
369941
Giải nhất
56718
Giải nhì
03962
Giải ba
54036
06078
Giải tư
51604
92298
84658
23835
06743
88642
43695
Giải năm
2877
Giải sáu
7899
3301
1840
Giải bảy
629
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,418
4,629
435,62
040,1,2,3
3,958
3262
777,8
1,5,7,98 
2,995,8,9
 
Ngày: 11/11/2010
XSAG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
634903
Giải nhất
12462
Giải nhì
04910
Giải ba
88871
31987
Giải tư
82303
56173
69291
85502
94511
47812
10009
Giải năm
7048
Giải sáu
2562
8530
2185
Giải bảy
776
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,302,32,9
1,7,910,1,2
0,1,622 
02,730
 46,8
85 
4,7622
871,3,6
485,7
091
 
Ngày: 11/11/2010
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
341593
Giải nhất
95742
Giải nhì
57014
Giải ba
61126
24316
Giải tư
24193
33966
91885
00453
74533
29739
36898
Giải năm
2332
Giải sáu
3838
4182
3060
Giải bảy
528
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
60 
 14,6
3,4,826,8
3,5,9232,3,8,9
142,6
853
1,2,4,660,6
 7 
2,3,982,5
3932,8
 
Ngày: 11/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
45799
Giải nhất
20999
Giải nhì
74845
Giải ba
42789
65403
Giải tư
79562
04746
18704
55166
26468
83408
15805
Giải năm
0957
Giải sáu
0286
0213
2866
Giải bảy
591
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5,8
3,913
62 
0,131
045,6
0,457
4,62,862,62,8
57 
0,686,9
8,9291,92
 
Ngày: 11/11/2010
XSQT
Giải ĐB
76968
Giải nhất
10427
Giải nhì
63137
Giải ba
40302
17846
Giải tư
10587
84777
10341
86358
34901
74322
32110
Giải năm
4050
Giải sáu
7780
1374
9118
Giải bảy
091
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,5,801,2
0,4,910,8
0,222,7
 37
741,6
 50,8
468
2,3,7,874,7,8
1,5,6,780,7
 91
 
Ngày: 11/11/2010
XSQB
Giải ĐB
93806
Giải nhất
25591
Giải nhì
48561
Giải ba
47356
40999
Giải tư
09732
27255
76379
02914
06814
12965
69855
Giải năm
0386
Giải sáu
7939
8145
7824
Giải bảy
800
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
000,6
6,9142
324
 32,6,9
12,245
4,52,6552,6
0,3,5,861,5
 79
 86
3,7,991,9
 
Ngày: 10/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50317
Giải nhất
69721
Giải nhì
41221
96135
Giải ba
40897
11778
25359
07867
50726
63956
Giải tư
0368
3357
0020
1265
Giải năm
6483
0186
2135
8791
0188
7748
Giải sáu
144
442
122
Giải bảy
99
59
04
96
ChụcSốĐ.Vị
204
22,917
2,420,12,2,6
8352
0,442,4,8
32,656,7,92
2,5,8,965,7,8
1,5,6,978
4,6,7,883,6,8
52,991,6,7,9
 
Ngày: 10/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
015676
Giải nhất
12917
Giải nhì
39934
Giải ba
70865
90210
Giải tư
57298
56530
42770
14809
70073
22349
51445
Giải năm
8076
Giải sáu
9632
8566
6949
Giải bảy
213
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,3,709
 10,3,7
32 
1,730,2,4
345,92
4,65 
6,7265,6,8
170,3,62
6,98 
0,4298
 
Ngày: 10/11/2010
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
682885
Giải nhất
21605
Giải nhì
88955
Giải ba
89197
62653
Giải tư
27517
42049
37290
17228
41015
73767
91647
Giải năm
6602
Giải sáu
9908
6148
0348
Giải bảy
382
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
902,5,8
 15,7
0,828
523 
 47,82,9
0,1,5,8532,5
 67
1,4,6,97 
0,2,4282,5
490,7
 
Ngày: 10/11/2010
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
133446
Giải nhất
41711
Giải nhì
96837
Giải ba
82268
29874
Giải tư
30755
24856
00669
40231
68116
37809
25064
Giải năm
0597
Giải sáu
7126
5041
6573
Giải bảy
184
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,3,411,6
 26
731,7
4,6,7,841,4,6
555,6
1,2,4,564,8,9
3,973,4
684
0,697