MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/11/2010
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
749645
Giải nhất
62674
Giải nhì
33036
Giải ba
82478
47338
Giải tư
87559
36433
55465
16128
54943
09251
91851
Giải năm
5662
Giải sáu
2294
4065
5195
Giải bảy
569
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
521 
623,8
2,3,433,6,8
7,943,5
4,62,9512,9
362,52,9
 74,8
2,3,78 
5,694,5
 
Ngày: 19/11/2010
XSTV - Loại vé: 19-TV47
Giải ĐB
554469
Giải nhất
76949
Giải nhì
59769
Giải ba
13819
15961
Giải tư
27873
62851
00017
22138
61635
82074
80364
Giải năm
7058
Giải sáu
6113
7927
9765
Giải bảy
100
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
000
5,613,7,9
 27
1,735,8
6,749
3,651,8
 61,4,5,92
1,273,4,9
3,58 
1,4,62,79 
 
Ngày: 19/11/2010
XSGL
Giải ĐB
89642
Giải nhất
85062
Giải nhì
29391
Giải ba
99931
49777
Giải tư
07336
59732
55712
90531
10795
34866
38894
Giải năm
9143
Giải sáu
7295
4328
9491
Giải bảy
856
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 0 
32,9212
1,3,4,628
4312,2,6
5,942,3
9254,6
3,5,662,6
777
28 
 912,4,52
 
Ngày: 19/11/2010
XSNT
Giải ĐB
36837
Giải nhất
56088
Giải nhì
35641
Giải ba
61500
13943
Giải tư
70622
74876
77524
21886
81342
77837
08500
Giải năm
0012
Giải sáu
2783
3005
6313
Giải bảy
056
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
02002,5
2,412,3
1,2,421,2,4
1,4,8372
241,2,3
056
5,7,86 
3276
883,6,8
 9 
 
Ngày: 18/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36931
Giải nhất
02005
Giải nhì
59974
31678
Giải ba
38000
43405
54330
57221
50886
34610
Giải tư
3793
9419
0471
4952
Giải năm
6161
6880
5175
4406
2673
2065
Giải sáu
757
692
272
Giải bảy
27
42
32
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800,52,6
2,3,6,710,9
3,4,5,7
9
21,7
7,930,1,2
742
02,6,752,7
0,8,961,5
2,571,2,3,4
5,8
780,6
192,3,6
 
Ngày: 18/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
353674
Giải nhất
20246
Giải nhì
07939
Giải ba
74616
22170
Giải tư
77689
02860
03419
46295
25634
22704
70281
Giải năm
3139
Giải sáu
8681
9338
6208
Giải bảy
934
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,704,8
1,8211,6,9
 2 
 342,8,92
0,32,746
95 
1,460
 70,4
0,3812,9
1,32,895
 
Ngày: 18/11/2010
XSAG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
640230
Giải nhất
51518
Giải nhì
54361
Giải ba
93886
08791
Giải tư
91137
89700
94662
45234
71497
89879
11806
Giải năm
2911
Giải sáu
9474
0512
3142
Giải bảy
751
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6
1,5,6,911,2,8
1,4,62 
 30,4,5,7
3,742
351
0,861,2
3,974,9
186
791,7
 
Ngày: 18/11/2010
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
146938
Giải nhất
39775
Giải nhì
82227
Giải ba
50742
51877
Giải tư
79511
42628
43022
30581
93085
64182
17865
Giải năm
6014
Giải sáu
1781
8497
0648
Giải bảy
450
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,5,8211,4
2,4,822,7,8
 38
142,8
6,7,850,1
 65
2,7,975,7
2,3,4812,2,5
 97
 
Ngày: 18/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
53459
Giải nhất
27159
Giải nhì
07343
Giải ba
30658
94308
Giải tư
19837
35893
15248
66580
41316
30552
71237
Giải năm
5830
Giải sáu
8480
7077
4679
Giải bảy
537
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,8208
 16
52 
4,930,73
 43,82
 52,8,92
16 
33,777,9
0,42,5802
52,793
 
Ngày: 18/11/2010
XSQT
Giải ĐB
95669
Giải nhất
21874
Giải nhì
16303
Giải ba
10901
12103
Giải tư
17608
20450
19994
89835
07496
87772
86403
Giải năm
2084
Giải sáu
4841
1626
5693
Giải bảy
704
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
501,33,4,8
0,41 
726
03,935,7
0,7,8,941
350
2,969
372,4
084
693,4,6