MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 25/11/2010
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
413451
Giải nhất
96772
Giải nhì
22043
Giải ba
02838
14681
Giải tư
05672
09343
14204
25361
29514
42061
46745
Giải năm
3568
Giải sáu
5308
5165
8386
Giải bảy
796
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
5,62,814
732 
4238
0,1432,5
4,651
8,9612,5,8
 723
0,3,681,6
 96
 
Ngày: 25/11/2010
XSAG - Loại vé: AG-11K4
Giải ĐB
534481
Giải nhất
29122
Giải nhì
61446
Giải ba
25447
64346
Giải tư
93215
07473
79720
47040
34822
62985
22597
Giải năm
5784
Giải sáu
1933
5414
2667
Giải bảy
506
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,406
814,5
2220,22
3,733
1,8240,62,7
1,85 
0,4267
4,6,973
 81,42,5
 97
 
Ngày: 25/11/2010
XSBTH - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
423892
Giải nhất
76438
Giải nhì
51764
Giải ba
07774
74294
Giải tư
01293
45873
16934
53705
77175
93794
30276
Giải năm
8492
Giải sáu
7539
4970
1827
Giải bảy
743
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
705
 1 
3,9227
4,7,932,4,8,9
3,6,7,9243
0,75 
764
270,3,4,5
6
38 
3922,3,42
 
Ngày: 25/11/2010
XSBDI
Giải ĐB
27684
Giải nhất
77331
Giải nhì
37695
Giải ba
82012
69165
Giải tư
04181
57227
06125
54621
65560
07144
58963
Giải năm
5141
Giải sáu
4508
9477
7159
Giải bảy
582
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
608
2,3,4,812
1,821,5,7
6231
4,841,4
2,6,959
 60,32,5
2,777
081,2,4
595
 
Ngày: 25/11/2010
XSQT
Giải ĐB
49505
Giải nhất
84959
Giải nhì
21372
Giải ba
36677
60834
Giải tư
36361
09299
07045
03317
01937
35768
43385
Giải năm
7103
Giải sáu
7870
6469
1919
Giải bảy
104
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
703,4,5
617,9
72 
034,7
0,345
0,4,859
 61,8,9
1,3,7,970,2,7
685
1,5,6,997,9
 
Ngày: 25/11/2010
XSQB
Giải ĐB
61081
Giải nhất
46868
Giải nhì
35872
Giải ba
88989
77508
Giải tư
16734
01468
37130
80604
59391
37798
00537
Giải năm
6923
Giải sáu
7659
6503
0525
Giải bảy
256
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
303,4,8
8,91 
723,5
0,230,4,7
0,34 
256,8,9
5682
372
0,5,62,981,9
5,891,8
 
Ngày: 24/11/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92598
Giải nhất
03162
Giải nhì
78478
80269
Giải ba
22709
85928
46553
67713
51598
09775
Giải tư
9223
6112
0080
5935
Giải năm
3522
8799
5098
1846
8360
1053
Giải sáu
806
896
603
Giải bảy
58
77
95
16
ChụcSốĐ.Vị
6,803,6,9
 12,3,6
1,2,622,3,8
0,1,2,5235
 46
3,7,9532,8
0,1,4,960,2,9
775,7,8
2,5,7,9380
0,6,995,6,83,9
 
Ngày: 24/11/2010
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
162001
Giải nhất
72986
Giải nhì
73035
Giải ba
70638
75155
Giải tư
93157
76182
57133
58657
15834
06747
89830
Giải năm
5087
Giải sáu
5918
5482
2707
Giải bảy
699
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
301,7
018
2,8222
330,3,4,5
8
347
3,555,72
86 
0,4,52,87 
1,3822,6,7
999
 
Ngày: 24/11/2010
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
294897
Giải nhất
38383
Giải nhì
55413
Giải ba
07440
74091
Giải tư
95493
44599
85725
60105
85311
75366
68097
Giải năm
4139
Giải sáu
0577
7220
1630
Giải bảy
237
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,3,405
1,911,2,3
120,5
1,8,930,7,9
 40
0,25 
666
3,7,9277
 83
3,991,3,72,9
 
Ngày: 24/11/2010
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
614276
Giải nhất
64857
Giải nhì
46160
Giải ba
54960
08909
Giải tư
22723
17146
55301
72289
86040
05639
05924
Giải năm
2911
Giải sáu
3047
3395
4799
Giải bảy
549
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,6201,9
0,111
 23,4
239
2,640,6,7,9
957
4,7602,4
4,576
 89
0,3,4,8
9
95,9