MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/04/2011
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
919579
Giải nhất
36115
Giải nhì
45298
Giải ba
15247
68932
Giải tư
64600
41822
55534
15236
19113
50999
82050
Giải năm
4205
Giải sáu
5486
8938
7692
Giải bảy
357
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,500,5
 13,5
2,3,922
132,4,6,8
347
0,150,7,9
3,86 
4,579
3,986
5,7,992,8,9
 
Ngày: 17/04/2011
XSKH
Giải ĐB
93433
Giải nhất
02012
Giải nhì
34376
Giải ba
28100
42740
Giải tư
33947
55738
05071
17828
55071
57531
61973
Giải năm
3884
Giải sáu
8814
0539
4932
Giải bảy
466
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,400
3,7212,4
1,328
3,731,2,3,8
9
1,840,7
 5 
6,7,866
4712,3,6
2,384,6
39 
 
Ngày: 17/04/2011
XSKT
Giải ĐB
16521
Giải nhất
19763
Giải nhì
48610
Giải ba
85225
28881
Giải tư
80261
81672
91507
50811
71640
07867
18395
Giải năm
3587
Giải sáu
1882
7588
5997
Giải bảy
743
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,407
1,2,6,8
9
10,1
7,821,5
4,63 
 40,3
2,95 
 61,3,7
0,6,8,972
881,2,7,8
 91,5,7
 
Ngày: 16/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81055
Giải nhất
27490
Giải nhì
13249
02630
Giải ba
73866
54776
62947
57720
78478
43817
Giải tư
8721
5925
5800
7241
Giải năm
4894
8153
6812
1586
8422
9435
Giải sáu
237
004
127
Giải bảy
88
51
62
84
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
2,4,512,7
1,2,620,1,2,5
7
530,5,7
0,8,941,7,9
2,3,551,3,5
6,7,862,6
1,2,3,476,8
7,884,6,8
490,4
 
Ngày: 16/04/2011
XSDNO
Giải ĐB
58919
Giải nhất
64045
Giải nhì
49349
Giải ba
26659
84973
Giải tư
63390
40805
28622
87665
47121
53958
85818
Giải năm
1170
Giải sáu
0083
7758
6050
Giải bảy
270
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5,72,905
218,9
221,2
7,83 
 45,9
0,4,650,82,9
 65
7702,3,7
1,5283
1,4,590
 
Ngày: 16/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4C7
Giải ĐB
362296
Giải nhất
16877
Giải nhì
01323
Giải ba
34018
78245
Giải tư
06829
47852
31056
06063
72937
06041
96536
Giải năm
3392
Giải sáu
0313
6071
4185
Giải bảy
547
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,7132,8
5,923,9
12,2,636,7
 41,5,7
4,852,6
3,5,963
3,4,771,7
185
292,6
 
Ngày: 16/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
700590
Giải nhất
66398
Giải nhì
76394
Giải ba
65605
08182
Giải tư
63165
32027
23522
49517
22722
47111
67829
Giải năm
7206
Giải sáu
4399
9500
2770
Giải bảy
576
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,5,6
111,7
22,8222,7,9
 35
94 
0,3,65 
0,765
1,270,6
982
2,990,4,8,9
 
Ngày: 16/04/2011
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
624681
Giải nhất
14276
Giải nhì
95535
Giải ba
87880
16824
Giải tư
55425
73391
58881
59904
92763
87564
87876
Giải năm
7075
Giải sáu
3793
5058
1138
Giải bảy
123
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
804
82,91 
 23,4,5
2,6,935,8
0,2,64 
2,3,758
7263,4,7
675,62
3,580,12
 91,3
 
Ngày: 16/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
800509
Giải nhất
32515
Giải nhì
84242
Giải ba
47097
62816
Giải tư
26908
26838
87772
29019
58962
31559
26758
Giải năm
0437
Giải sáu
2016
1772
2115
Giải bảy
206
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 06,82,9
 152,62,9
4,6,722 
 37,8
 42
1258,9
0,1262
3,9722
02,3,58 
0,1,597
 
Ngày: 16/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
88340
Giải nhất
52608
Giải nhì
69307
Giải ba
45734
00663
Giải tư
57474
36714
64366
92715
35136
61809
55448
Giải năm
8014
Giải sáu
4104
5996
4797
Giải bảy
663
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
404,7,8,9
 142,5
 2 
6234,6
0,12,3,740,8
15 
3,6,8,9632,6
0,974
0,486
096,7