MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
996708
Giải nhất
66105
Giải nhì
63338
Giải ba
87940
98333
Giải tư
57652
86427
14604
22740
56798
92938
69496
Giải năm
5358
Giải sáu
4979
3800
9894
Giải bảy
298
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,4200,4,5,7
8
 1 
527
333,82
0,9402
052,8
96 
0,279
0,32,5,928 
794,6,82
 
Ngày: 14/04/2011
XSBDI
Giải ĐB
69746
Giải nhất
78774
Giải nhì
84490
Giải ba
42185
08515
Giải tư
72789
12334
29195
31981
34843
49088
38382
Giải năm
5430
Giải sáu
1742
7995
8738
Giải bảy
824
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
815
3,4,824
430,2,4,8
2,3,742,3,6
1,8,925 
46 
 74
3,881,2,5,8
9
890,52
 
Ngày: 14/04/2011
XSQT
Giải ĐB
10287
Giải nhất
97889
Giải nhì
94271
Giải ba
95462
77972
Giải tư
42030
93670
17858
85940
35308
42279
93433
Giải năm
2050
Giải sáu
6594
3854
3422
Giải bảy
354
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,708
71 
2,6,722
330,3
52,940
 50,42,82
 62
870,1,2,9
0,5287,9
7,894
 
Ngày: 14/04/2011
XSQB
Giải ĐB
79333
Giải nhất
25312
Giải nhì
94268
Giải ba
95100
19723
Giải tư
62436
47038
94903
16277
44472
79469
15705
Giải năm
9920
Giải sáu
3844
9010
0926
Giải bảy
501
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,1,3,5
010,2
1,7,920,3,6
0,2,333,6,8
444
05 
2,368,9
772,7
3,68 
692
 
Ngày: 13/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
61495
Giải nhất
82223
Giải nhì
53066
15371
Giải ba
66360
62881
77882
90575
29395
76378
Giải tư
3713
6968
7069
0014
Giải năm
9394
9120
6746
9442
2725
4672
Giải sáu
159
561
514
Giải bảy
42
34
85
26
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
6,7,813,42
42,7,820,3,5,6
1,234
12,3,9422,6
2,7,8,9259
2,4,660,1,6,8
9
 71,2,5,8
6,781,2,5
5,694,52
 
Ngày: 13/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
145478
Giải nhất
11655
Giải nhì
47352
Giải ba
69210
22556
Giải tư
69409
96108
56477
27544
32779
72244
37949
Giải năm
9302
Giải sáu
2730
0567
5193
Giải bảy
320
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302,8,9
 10
0,2,520,2
930
42442,9
552,5,6
567
6,777,8,9
0,78 
0,4,793
 
Ngày: 13/04/2011
XSCT - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
287282
Giải nhất
66742
Giải nhì
57438
Giải ba
54034
46847
Giải tư
14862
73044
61582
95438
99916
14045
22712
Giải năm
1986
Giải sáu
7648
6940
2577
Giải bảy
182
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,2,6
1,4,6,832 
 34,82
3,440,2,4,5
7,8
45 
1,862
4,777
32,4823,6
 9 
 
Ngày: 13/04/2011
XSST - Loại vé: K2T04
Giải ĐB
197564
Giải nhất
27664
Giải nhì
36062
Giải ba
78259
57275
Giải tư
72395
69677
98168
84459
50387
10048
14655
Giải năm
9287
Giải sáu
5293
2306
0528
Giải bảy
470
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
701,6
01 
628
93 
6248
5,7,955,92
062,42,8
7,8270,5,7
2,4,6872
5293,5
 
Ngày: 13/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
55710
Giải nhất
77098
Giải nhì
78382
Giải ba
99734
23353
Giải tư
74526
83599
93808
53202
20262
09259
10674
Giải năm
0994
Giải sáu
7421
2010
2546
Giải bảy
540
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
12,402,8
2102
0,6,7,821,6
534
3,7,940,6
 53,9
2,462
 72,4
0,982
5,994,8,9
 
Ngày: 13/04/2011
XSKH
Giải ĐB
57416
Giải nhất
72001
Giải nhì
02353
Giải ba
69981
93872
Giải tư
64888
10066
20252
77508
53765
54160
43616
Giải năm
8504
Giải sáu
4139
8760
8114
Giải bảy
093
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
6201,4,6,8
0,814,62
5,72 
5,939
0,14 
652,3
0,12,6602,5,6
 72
0,881,8
393