MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 28/04/2011
XSBTH - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
694981
Giải nhất
51157
Giải nhì
18298
Giải ba
88301
19751
Giải tư
66570
82995
78730
18556
58041
57025
57755
Giải năm
0609
Giải sáu
5872
3567
6751
Giải bảy
707
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,701,7,9
0,4,52,81 
7,825
 30
 41
2,5,9512,5,6,7
567
0,5,670,2
981,2
095,8
 
Ngày: 28/04/2011
XSBDI
Giải ĐB
00028
Giải nhất
93908
Giải nhì
53136
Giải ba
73101
43142
Giải tư
43505
02895
11279
07393
26021
56394
36067
Giải năm
3521
Giải sáu
6447
3906
3493
Giải bảy
772
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6,8
0,221 
4,72212,8
9236
942,7
0,95 
0,367
4,6722,9
0,28 
7932,4,5
 
Ngày: 28/04/2011
XSQT
Giải ĐB
00003
Giải nhất
79444
Giải nhì
15436
Giải ba
85746
46522
Giải tư
51836
73676
34912
82535
61858
88328
54806
Giải năm
5164
Giải sáu
7856
7255
4341
Giải bảy
147
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
412
1,222,8
035,62
4,641,4,6,7
3,555,6,8
0,32,4,5
7
64
476
2,5,888
 9 
 
Ngày: 28/04/2011
XSQB
Giải ĐB
61858
Giải nhất
11238
Giải nhì
37521
Giải ba
09507
53904
Giải tư
01219
66363
54047
68639
57454
55621
68121
Giải năm
6975
Giải sáu
2253
5347
6281
Giải bảy
628
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
23,819
 213,8
5,634,8,9
0,3,5472
753,4,8
 63
0,4275
2,3,581
1,39 
 
Ngày: 27/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
12856
Giải nhất
16076
Giải nhì
49931
30403
Giải ba
18632
09674
11994
11954
04210
75410
Giải tư
3039
8695
9380
3792
Giải năm
0524
9163
7080
5884
0511
2691
Giải sáu
914
879
330
Giải bảy
10
16
54
36
ChụcSốĐ.Vị
13,3,8203
1,3,9103,1,4,6
3,924
0,630,1,2,6
9
1,2,52,7
8,9
4 
9542,6
1,3,5,763
 74,6,9
 802,4
3,791,2,4,5
 
Ngày: 27/04/2011
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
776863
Giải nhất
14519
Giải nhì
41615
Giải ba
39395
55632
Giải tư
51781
37732
89691
00090
12679
90583
78407
Giải năm
6934
Giải sáu
1304
8729
7472
Giải bảy
644
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
904,7
8,915,9
32,729
6,8322,4
0,3,444
1,5,955
 63
072,9
 81,3
1,2,790,1,5
 
Ngày: 27/04/2011
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
494478
Giải nhất
15042
Giải nhì
53938
Giải ba
55495
05434
Giải tư
40918
01156
09221
49340
34565
79766
50699
Giải năm
8177
Giải sáu
2237
6672
6695
Giải bảy
645
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
40 
218
4,721,5
 34,7,8
340,2,5
2,4,6,9256
5,665,6
3,772,7,8
1,3,78 
9952,9
 
Ngày: 27/04/2011
XSST - Loại vé: K4T04
Giải ĐB
295295
Giải nhất
92418
Giải nhì
70404
Giải ba
58202
15267
Giải tư
75236
46638
67492
72043
31035
48554
68899
Giải năm
9497
Giải sáu
4916
5675
8644
Giải bảy
719
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
316,8,9
0,92 
431,5,6,8
0,4,543,4
3,7,954
1,367
6,975
1,38 
1,992,5,7,9
 
Ngày: 27/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
65011
Giải nhất
05974
Giải nhì
02099
Giải ba
85260
04612
Giải tư
24397
86611
62849
78519
99965
15590
78290
Giải năm
7546
Giải sáu
5582
3359
2937
Giải bảy
440
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,6,920 
12,5112,2,9
1,82 
 37
740,6,9
651,9
460,5
3,974
 82
1,4,5,9902,7,9
 
Ngày: 27/04/2011
XSKH
Giải ĐB
65377
Giải nhất
55571
Giải nhì
74326
Giải ba
50473
73376
Giải tư
89756
80125
44107
68194
16353
24912
34417
Giải năm
0859
Giải sáu
5895
4624
8871
Giải bảy
726
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 07
7212,7
124,5,62
5,73 
2,949
2,953,6,9
22,5,76 
0,1,7712,3,6,7
 8 
4,594,5