MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/05/2011
XSDL - Loại vé: ĐL5K1
Giải ĐB
452599
Giải nhất
14947
Giải nhì
27145
Giải ba
71369
17130
Giải tư
84261
70718
36419
58868
56077
57814
38605
Giải năm
3927
Giải sáu
0183
8040
5167
Giải bảy
032
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,405
3,614,8,9
327
830,1,2
140,5,7
0,45 
 61,7,8,9
2,4,6,777
1,683
1,6,999
 
Ngày: 01/05/2011
XSKH
Giải ĐB
51331
Giải nhất
12106
Giải nhì
82852
Giải ba
15540
28773
Giải tư
08929
46750
93928
15517
85268
87638
91782
Giải năm
6053
Giải sáu
1170
6444
4664
Giải bảy
840
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
42,5,706
317
5,828,9
5,731,8
4,6402,4
 50,2,3
064,8
1,870,3
2,3,682,7
29 
 
Ngày: 01/05/2011
XSKT
Giải ĐB
92153
Giải nhất
59780
Giải nhì
97194
Giải ba
60948
24569
Giải tư
08331
84911
24826
60378
15436
67780
43046
Giải năm
4122
Giải sáu
5660
4889
2504
Giải bảy
116
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,8204
1,311,6
222,6
531,6
0,5,946,8
 53,4
1,2,3,460,9
 78
4,7802,9
6,894
 
Ngày: 30/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
86883
Giải nhất
69559
Giải nhì
32265
46117
Giải ba
34707
98430
28489
38672
57714
16292
Giải tư
5023
7301
7261
9471
Giải năm
2344
9210
3648
9657
1701
3705
Giải sáu
187
966
616
Giải bảy
24
86
15
26
ChụcSốĐ.Vị
1,3012,5,7
02,6,710,4,5,6
7
7,923,4,6
2,830
1,2,444,8
0,1,657,9
1,2,6,861,5,6
0,1,5,871,2
483,6,7,9
5,892
 
Ngày: 30/04/2011
XSDNO
Giải ĐB
36069
Giải nhất
37237
Giải nhì
71817
Giải ba
21778
96923
Giải tư
01407
55456
76812
85262
89081
19651
95553
Giải năm
8937
Giải sáu
3732
7391
6568
Giải bảy
048
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,8,912,7
1,3,623
2,5,732,72
 48
 51,3,6
562,8,9
0,1,3273,8
4,6,781
691
 
Ngày: 30/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4E7
Giải ĐB
189435
Giải nhất
17887
Giải nhì
54388
Giải ba
11078
82253
Giải tư
64755
40186
66070
57593
58622
23316
90812
Giải năm
8605
Giải sáu
5980
0340
8306
Giải bảy
297
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8205,6
 12,6
1,222
5,935
 40
0,3,553,5
0,1,86 
8,970,8
7,8802,6,7,8
 93,7
 
Ngày: 30/04/2011
XSLA - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
968228
Giải nhất
54724
Giải nhì
92904
Giải ba
76976
31874
Giải tư
46280
29943
54487
29356
96712
14329
56674
Giải năm
1759
Giải sáu
0957
8737
9287
Giải bảy
458
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
804
 12
124,8,9
437
0,2,7243
 56,7,8,9
5,76 
3,5,82742,6
2,580,72
2,5,999
 
Ngày: 30/04/2011
XSHG - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
183430
Giải nhất
36508
Giải nhì
00231
Giải ba
61365
49555
Giải tư
19236
94335
80042
80600
78990
41533
29166
Giải năm
6394
Giải sáu
0073
9126
9157
Giải bảy
178
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,8
3,41 
426
3,730,1,3,5
6
941,2
3,5,655,7
2,3,665,6
573,8
0,78 
 90,4
 
Ngày: 30/04/2011
XSBP - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
884883
Giải nhất
94774
Giải nhì
63355
Giải ba
84796
77094
Giải tư
04619
94698
62960
07599
27301
58106
50384
Giải năm
3615
Giải sáu
7618
7100
2404
Giải bảy
689
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,4,6
0,415,8,9
 2 
83 
0,7,8,941
1,555
0,960
 74
1,983,4,9
1,8,994,6,8,9
 
Ngày: 30/04/2011
XSDNG
Giải ĐB
52447
Giải nhất
37923
Giải nhì
92979
Giải ba
83162
09860
Giải tư
29029
66756
09415
36047
64487
93004
26445
Giải năm
4759
Giải sáu
4055
2435
7235
Giải bảy
194
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
604
 15
623,9
2352
0,9245,72
1,32,4,555,6,9
560,2
42,879
 87
2,5,7942