MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 20/11/2014
XSAG - Loại vé: AG11K3
Giải ĐB
578885
Giải nhất
77018
Giải nhì
94646
Giải ba
08735
41428
Giải tư
24465
70091
28602
52490
51731
47291
94477
Giải năm
5928
Giải sáu
1286
8216
5339
Giải bảy
542
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
902
3,4,9216,8
0,4282
 31,5,9
 41,2,6
3,6,85 
1,4,865
777
1,2285,6
390,12
 
Ngày: 20/11/2014
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
562936
Giải nhất
28193
Giải nhì
60233
Giải ba
45392
52452
Giải tư
78025
92906
76108
77638
20662
05636
17927
Giải năm
8206
Giải sáu
1669
9653
6938
Giải bảy
854
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 062,8
 1 
5,6,925,7
3,5,933,62,82
54 
252,3,4
02,3262,9
2,97 
0,328 
692,3,7
 
Ngày: 20/11/2014
XSBDI
Giải ĐB
660218
Giải nhất
74579
Giải nhì
76143
Giải ba
14684
77488
Giải tư
78551
16242
18367
21265
07912
62790
76503
Giải năm
0927
Giải sáu
4543
8928
0906
Giải bảy
447
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
903,6
512,8
1,427,8
0,423 
842,32,7
651
065,7
2,4,6,777,9
1,2,884,8
790
 
Ngày: 20/11/2014
XSQT
Giải ĐB
653472
Giải nhất
37256
Giải nhì
93269
Giải ba
83057
18359
Giải tư
81875
82231
97489
60058
71178
17708
83253
Giải năm
9780
Giải sáu
6179
6735
1916
Giải bảy
143
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
808
316
72 
4,531,5,6
 43
3,753,6,7,8
9
1,3,569
572,5,8,9
0,5,780,9
5,6,7,89 
 
Ngày: 20/11/2014
XSQB
Giải ĐB
410893
Giải nhất
98961
Giải nhì
60113
Giải ba
61900
07760
Giải tư
44455
94816
79846
48372
34196
40830
61332
Giải năm
1504
Giải sáu
4222
2994
4318
Giải bảy
247
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,4
613,6,8
2,3,722
1,930,2
0,9246,7
555
1,4,960,1
472
18 
 93,42,6
 
Ngày: 19/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78196
Giải nhất
20808
Giải nhì
04508
30585
Giải ba
12755
76191
71934
88029
99447
65153
Giải tư
8716
5976
8050
8344
Giải năm
2018
5162
4680
0861
3757
3069
Giải sáu
875
439
408
Giải bảy
13
70
31
57
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8083
3,6,913,6,8
629
1,531,4,9
3,444,7
5,7,850,3,5,72
1,7,961,2,9
4,5270,5,6
03,180,5
2,3,691,6
 
Ngày: 19/11/2014
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
018281
Giải nhất
29289
Giải nhì
24823
Giải ba
05752
66342
Giải tư
69867
32915
18640
04031
66011
81069
49119
Giải năm
3390
Giải sáu
8853
2534
9596
Giải bảy
342
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
1,3,811,5,9
42,523
2,531,4
340,22
152,3
967,9
6,777
 81,9
1,6,890,6
 
Ngày: 19/11/2014
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
969492
Giải nhất
67464
Giải nhì
28089
Giải ba
37443
88961
Giải tư
21755
57932
26435
31306
02951
26282
58107
Giải năm
0222
Giải sáu
0887
8025
6237
Giải bảy
890
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
904,6,7
5,61 
2,3,8,922,5
432,5,7
0,643
2,3,551,5
061,4
0,3,87 
 82,7,9
890,2
 
Ngày: 19/11/2014
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
235734
Giải nhất
76183
Giải nhì
11904
Giải ba
15491
35399
Giải tư
49527
49622
96736
12622
77158
92624
03638
Giải năm
8092
Giải sáu
0617
6671
9820
Giải bảy
653
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
204
7,917
22,920,22,4,7
5,834,6,8
0,2,346
 53,8
3,46 
1,271
3,583
991,2,9
 
Ngày: 19/11/2014
XSDNG
Giải ĐB
951510
Giải nhất
94068
Giải nhì
28925
Giải ba
16604
66919
Giải tư
67229
60919
36077
25772
42122
96529
92632
Giải năm
8513
Giải sáu
4380
8986
4468
Giải bảy
106
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6
 10,3,92
2,3,722,5,92
132
04 
25 
0,8682
772,7,9
6280,6
12,22,79