MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/07/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/07/2015
XSVL - Loại vé: 36VL28
Giải ĐB
303258
Giải nhất
71732
Giải nhì
59897
Giải ba
54231
06128
Giải tư
41122
78475
19201
73054
01843
78113
19103
Giải năm
0911
Giải sáu
1514
7551
6883
Giải bảy
848
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 01,3
0,1,3,511,3,4
2,3,722,8
0,1,4,831,2
1,543,8
751,4,8
 6 
972,5
2,4,583
 97
 
Ngày: 10/07/2015
XSBD - Loại vé: 07KS28
Giải ĐB
570448
Giải nhất
51572
Giải nhì
57930
Giải ba
23333
99064
Giải tư
36457
29607
69723
16674
34564
56615
89028
Giải năm
0819
Giải sáu
8452
7576
1415
Giải bảy
914
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
307
 14,52,9
5,723,7,8
2,330,3
1,62,748
1252,7
7642
0,2,572,4,6
2,48 
19 
 
Ngày: 10/07/2015
XSTV - Loại vé: 24TV28
Giải ĐB
501429
Giải nhất
69231
Giải nhì
70357
Giải ba
81941
57237
Giải tư
54134
72766
96246
71345
23916
88057
69946
Giải năm
1254
Giải sáu
8482
0119
5928
Giải bảy
350
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
50 
2,3,416,9
821,8,9
 31,4,7
3,541,5,62
450,4,72
1,42,666
3,527 
282
1,29 
 
Ngày: 10/07/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81556
Giải nhất
30239
Giải nhì
14785
54402
Giải ba
78084
59203
71418
45227
74229
95777
Giải tư
6913
3684
9429
1615
Giải năm
3619
1839
3213
6704
8344
7613
Giải sáu
401
017
681
Giải bảy
38
21
16
62
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,4
0,2,8133,5,6,7
8,9
0,621,7,92
0,1338,92
0,4,8244
1,856
1,562
1,2,777
1,381,42,5
1,22,329 
 
Ngày: 10/07/2015
XSGL
Giải ĐB
553614
Giải nhất
15429
Giải nhì
14637
Giải ba
50607
07642
Giải tư
53698
68396
84609
69211
79831
56905
45333
Giải năm
6115
Giải sáu
9172
2859
5844
Giải bảy
133
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 052,7,9
1,311,4,5
4,729
3231,32,7
1,442,4
02,159
96 
0,372
98 
0,2,596,8
 
Ngày: 10/07/2015
XSNT
Giải ĐB
595090
Giải nhất
18586
Giải nhì
84420
Giải ba
14485
03608
Giải tư
12553
89310
36148
70917
88286
66258
67839
Giải năm
5459
Giải sáu
6703
4954
5436
Giải bảy
314
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,903,8
810,4,7
 20
0,536,9
1,548
853,4,8,9
3,826 
17 
0,4,581,5,62
3,590