MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/01/2015
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
194138
Giải nhất
43861
Giải nhì
98782
Giải ba
09067
31329
Giải tư
17121
91717
03202
30059
05845
58757
57042
Giải năm
0212
Giải sáu
0047
7573
2600
Giải bảy
009
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,9
2,612,7
0,1,4,821,9
738
042,5,7
457,9
 61,7
1,4,5,673
382
0,2,59 
 
Ngày: 14/01/2015
XSST - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
811771
Giải nhất
85737
Giải nhì
44074
Giải ba
60294
79488
Giải tư
53463
95161
99297
25964
65650
99084
40926
Giải năm
2822
Giải sáu
5271
5267
9511
Giải bảy
358
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,6,7211
222,6
637
6,7,8,94 
 50,8
2,761,3,4,7
3,6,9712,4,6
5,884,8
 94,7
 
Ngày: 14/01/2015
XSDNG
Giải ĐB
941426
Giải nhất
59677
Giải nhì
18273
Giải ba
27122
07770
Giải tư
42221
43885
25606
53869
43883
16494
13848
Giải năm
3587
Giải sáu
3477
9961
6196
Giải bảy
496
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
705,6
2,61 
221,2,6
7,83 
948
0,85 
0,2,9261,9
72,870,3,72
483,5,7
694,62
 
Ngày: 14/01/2015
XSKH
Giải ĐB
103636
Giải nhất
41507
Giải nhì
80748
Giải ba
43542
39076
Giải tư
50283
08558
06118
73999
75087
14106
10094
Giải năm
2111
Giải sáu
8065
5438
6010
Giải bảy
640
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,6,7
110,1,8
42 
836,8
940,2,8
658
0,3,765
0,876
1,3,4,583,7
994,9
 
Ngày: 13/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89091
Giải nhất
34576
Giải nhì
59392
94422
Giải ba
41558
75760
11841
47139
69025
52892
Giải tư
0311
9849
0363
1630
Giải năm
3716
6841
8347
5163
9921
0273
Giải sáu
368
062
305
Giải bảy
39
52
65
24
ChụcSốĐ.Vị
3,605
1,2,42,911,6
2,5,6,9221,2,4,5
62,730,92
2412,7,9
0,2,652,8
1,760,2,32,5
8
473,6
5,68 
32,491,22
 
Ngày: 13/01/2015
XSBTR - Loại vé: K02T01
Giải ĐB
742559
Giải nhất
25702
Giải nhì
81232
Giải ba
22777
10156
Giải tư
40114
31872
73422
92331
14749
73035
91725
Giải năm
7577
Giải sáu
7586
1542
2059
Giải bảy
878
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02
314
0,2,3,4
7
22,5
331,2,3,5
142,9
2,356,92
5,86 
7272,72,8
786
4,529 
 
Ngày: 13/01/2015
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
934663
Giải nhất
15721
Giải nhì
51574
Giải ba
25516
48863
Giải tư
26063
89313
04135
99905
66403
01061
69023
Giải năm
5014
Giải sáu
5419
9552
2867
Giải bảy
071
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 03,5
2,6,713,4,6,9
521,3
0,1,2,6335
1,748
0,352
161,33,7
671,4
48 
19 
 
Ngày: 13/01/2015
XSBL - Loại vé: 01K2
Giải ĐB
497548
Giải nhất
60688
Giải nhì
52148
Giải ba
11809
73856
Giải tư
75493
45305
68495
75258
14970
83316
81509
Giải năm
2253
Giải sáu
0443
2357
3916
Giải bảy
343
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
705,92
 12,62
12 
42,5,93 
 432,82
0,953,6,7,8
12,56 
570
42,5,888
0293,5
 
Ngày: 13/01/2015
XSDLK
Giải ĐB
236508
Giải nhất
89293
Giải nhì
52729
Giải ba
32208
43059
Giải tư
09402
83306
83217
48482
06699
15819
03634
Giải năm
5460
Giải sáu
4096
9340
1916
Giải bảy
653
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,602,6,82
 16,7,9
0,829
5,934
340,8
 53,9
0,1,960
17 
02,482
1,2,5,993,6,9
 
Ngày: 13/01/2015
XSQNM
Giải ĐB
334036
Giải nhất
85340
Giải nhì
13282
Giải ba
31347
42412
Giải tư
14531
39995
39698
71205
29319
71738
22167
Giải năm
4175
Giải sáu
7587
0328
4729
Giải bảy
793
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
405
312,9
1,8,928,9
931,6,8
 40,7
0,7,95 
367
4,6,875
2,3,982,7
1,292,3,5,8