MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/01/2015
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
820164
Giải nhất
68963
Giải nhì
72726
Giải ba
69535
12653
Giải tư
12984
38370
41158
80761
92043
38493
13740
Giải năm
0545
Giải sáu
2709
2769
5068
Giải bảy
340
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
42,709
61 
 26
4,5,6,935
6,8402,3,5
3,453,8
261,3,4,8
9
870
5,684,7
0,693
 
Ngày: 17/01/2015
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
797203
Giải nhất
24427
Giải nhì
17986
Giải ba
02376
74695
Giải tư
27624
78798
19661
93723
11620
48150
46818
Giải năm
9382
Giải sáu
4073
2611
0958
Giải bảy
856
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,503
1,611,8
820,3,4,7
0,2,73 
24 
950,6,8
5,6,7,861,6
273,6
1,5,982,6
 95,8
 
Ngày: 17/01/2015
XSBP - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
224041
Giải nhất
29986
Giải nhì
11764
Giải ba
65628
79248
Giải tư
81372
77166
74802
91566
00383
41986
18483
Giải năm
2873
Giải sáu
6290
4677
1809
Giải bảy
799
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
902,9
41 
0,728
7,8235
641,8
35 
62,8264,62
772,3,7
2,4832,62
0,990,9
 
Ngày: 17/01/2015
XSDNG
Giải ĐB
069911
Giải nhất
33354
Giải nhì
14117
Giải ba
92871
18167
Giải tư
65598
54989
99561
39968
33724
18321
88011
Giải năm
2936
Giải sáu
0148
1412
2806
Giải bảy
548
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 06
12,2,6,7112,2,7
121,4,9
 36
2,5482
 54
0,361,7,8
1,671
42,6,989
2,898
 
Ngày: 17/01/2015
XSQNG
Giải ĐB
625591
Giải nhất
38246
Giải nhì
11333
Giải ba
07523
98844
Giải tư
20828
43518
43399
02887
26802
10433
49728
Giải năm
8880
Giải sáu
5046
3584
0342
Giải bảy
738
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
802
918
0,4,923,82
2,32332,8
4,842,4,62
 5 
426 
87 
1,22,380,4,7
991,2,9
 
Ngày: 16/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
72662
Giải nhất
87718
Giải nhì
99839
97826
Giải ba
18427
44029
04195
55500
86127
57803
Giải tư
0588
1493
6730
0979
Giải năm
1060
9708
6349
2049
6004
8994
Giải sáu
309
078
144
Giải bảy
23
63
13
56
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,3,4,8
9
 13,8
623,6,72,9
0,1,2,6
9
30,9
0,4,944,92
956
2,560,2,3
2278,9
0,1,7,888
0,2,3,42
7
93,4,5
 
Ngày: 16/01/2015
XSVL - Loại vé: 36VL03
Giải ĐB
397526
Giải nhất
15586
Giải nhì
82076
Giải ba
46819
07909
Giải tư
19196
21732
87658
38191
19362
47615
19584
Giải năm
6894
Giải sáu
3380
4194
0227
Giải bảy
435
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
809
915,9
3,626,7
 32,5
8,924 
1,358
2,7,8,962,7
2,676
580,4,6
0,191,42,6
 
Ngày: 16/01/2015
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
840031
Giải nhất
09223
Giải nhì
09719
Giải ba
56992
70739
Giải tư
62400
99524
40552
88664
37468
69856
06476
Giải năm
3679
Giải sáu
7312
2439
7012
Giải bảy
471
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,900
3,7122,9
12,5,923,4
231,92
2,64 
 52,6
5,764,8
 71,6,9
68 
1,32,790,2
 
Ngày: 16/01/2015
XSTV - Loại vé: 24TV03
Giải ĐB
680939
Giải nhất
03225
Giải nhì
65532
Giải ba
39729
12308
Giải tư
50209
22939
86967
38512
11987
59403
94764
Giải năm
5934
Giải sáu
4621
4914
4045
Giải bảy
594
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 03,8,9
212,4
1,321,5,9
032,42,92
1,32,6,945
2,45 
 64,7
6,87 
087
0,2,3294
 
Ngày: 16/01/2015
XSGL
Giải ĐB
957749
Giải nhất
13528
Giải nhì
99010
Giải ba
71158
74974
Giải tư
84094
93374
23405
95390
28371
60566
27833
Giải năm
0387
Giải sáu
3460
3448
8871
Giải bảy
615
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,6,905
7210,5
628
333
72,948,9
0,158
660,2,6
8712,42
2,4,587
490,4