MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/04/2015
XSLA - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
033291
Giải nhất
72401
Giải nhì
67717
Giải ba
69682
40243
Giải tư
87190
55939
39984
99863
64376
93064
95041
Giải năm
2463
Giải sáu
0920
3683
6437
Giải bảy
718
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,4,917,8
820
4,62,837,9
6,8,941,3
 5 
7632,4
1,376
182,3,4
390,1,4
 
Ngày: 11/04/2015
XSHG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
991513
Giải nhất
29964
Giải nhì
16940
Giải ba
48824
32630
Giải tư
59287
33619
18410
16705
63536
22936
06560
Giải năm
8382
Giải sáu
7716
6401
3580
Giải bảy
262
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,6
8
01,5
010,3,6,9
6,824
130,62
2,640
05 
1,3260,2,4
7,877
 80,2,7
19 
 
Ngày: 11/04/2015
XSBP - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
689396
Giải nhất
82642
Giải nhì
48455
Giải ba
35167
33730
Giải tư
98917
48839
51188
65364
36792
26775
51376
Giải năm
4004
Giải sáu
9703
8471
3616
Giải bảy
012
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
303,4
712,6,7
1,4,92 
030,9
0,642
5,755
1,7,964,72
1,6271,5,6
888
392,6
 
Ngày: 11/04/2015
XSDNG
Giải ĐB
609725
Giải nhất
45978
Giải nhì
70599
Giải ba
92999
52601
Giải tư
29202
93690
25032
25833
74299
84363
89096
Giải năm
9704
Giải sáu
4134
3838
1572
Giải bảy
793
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
901,2,4
0,71 
0,3,725
3,6,932,3,4,8
0,34 
25 
963
 71,2,8
3,78 
9390,3,6,93
 
Ngày: 11/04/2015
XSQNG
Giải ĐB
317905
Giải nhất
64081
Giải nhì
29269
Giải ba
77880
95545
Giải tư
93005
19801
80155
86148
71875
88039
03774
Giải năm
3299
Giải sáu
9119
7439
1772
Giải bảy
680
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8201,52
0,819
72 
 392
745,8
02,4,5,6
7
55
 65,9
 72,4,5
4802,1
1,32,6,999
 
Ngày: 10/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35615
Giải nhất
68663
Giải nhì
16076
87287
Giải ba
05700
35200
82252
82874
12843
76568
Giải tư
5927
6304
8925
7931
Giải năm
2472
4604
8111
3264
3989
4306
Giải sáu
045
134
544
Giải bảy
74
09
62
13
ChụcSốĐ.Vị
02002,42,6,9
1,311,3,5
5,6,725,7
1,4,631,4
02,3,4,6
72
43,4,5
1,2,452
0,762,3,4,8
2,872,42,6
687,9
0,89 
 
Ngày: 10/04/2015
XSVL - Loại vé: 36VL15
Giải ĐB
092992
Giải nhất
14256
Giải nhì
95764
Giải ba
55176
89267
Giải tư
30561
47920
52394
94069
51196
97112
94953
Giải năm
0642
Giải sáu
2245
7251
7836
Giải bảy
665
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
20 
5,612
1,4,920
536
6,942,5
4,651,3,6
3,5,7,961,4,5,7
92
676
 8 
6292,4,6
 
Ngày: 10/04/2015
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
283498
Giải nhất
59974
Giải nhì
34910
Giải ba
06456
76780
Giải tư
08010
84816
64562
26260
36892
33301
14072
Giải năm
0887
Giải sáu
3900
2488
7086
Giải bảy
867
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,12,6,8200,1
0102,6
6,7,92 
 3 
74 
 56
1,5,860,2,7
6,872,4
8,9802,6,7,8
 92,8
 
Ngày: 10/04/2015
XSTV - Loại vé: 24TV15
Giải ĐB
347279
Giải nhất
08995
Giải nhì
09930
Giải ba
96613
60255
Giải tư
86455
85934
91107
23249
67110
11510
92593
Giải năm
8256
Giải sáu
8466
7307
4236
Giải bảy
444
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
12,3072
 102,3
 28
1,930,4,6
3,444,9
52,9552,6
3,5,666
0279
28 
4,793,5
 
Ngày: 10/04/2015
XSGL
Giải ĐB
356104
Giải nhất
62066
Giải nhì
88665
Giải ba
01241
77313
Giải tư
89743
33521
41534
70801
47516
84673
74593
Giải năm
9058
Giải sáu
0122
2651
9120
Giải bảy
253
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,2,4,5132,6
220,1,2
12,4,5,7
9
34
0,341,3
651,3,8
1,665,6
 73
58 
 93