KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 26/09/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
0 
1 
23
39
40,2,3,9
50,5,7
63,6,8
71,4,7
82,9
98
Giải ĐB
154671
Giải nhất
54589
Giải nhì
31077
Giải ba
69374
50740
Giải tư
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
Giải năm
2363
Giải sáu
9739
3057
0155
Giải bảy
049
Giải 8
50
 
Thứ ba Ngày: 26/09/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
02,5
12
20
36,8
44
512
67
702,4
8 
90,12,3,5
Giải ĐB
683105
Giải nhất
60802
Giải nhì
81893
Giải ba
37838
47370
Giải tư
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
Giải năm
0344
Giải sáu
0174
7070
2720
Giải bảy
995
Giải 8
91
 
Thứ hai Ngày: 25/09/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00
19
20
36,9
48,9
54,6,7
62,6
732
822,7
98
Giải ĐB
914754
Giải nhất
09839
Giải nhì
24173
Giải ba
62573
01348
Giải tư
67749
57236
57366
41800
98857
08887
78119
Giải năm
7998
Giải sáu
7382
5262
2356
Giải bảy
882
Giải 8
20
 
Thứ hai Ngày: 25/09/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
03,9
102
29
35
40,5,7,9
51,6,9
6 
72,9
89
93,8
Giải ĐB
606910
Giải nhất
45372
Giải nhì
95635
Giải ba
85610
29149
Giải tư
99947
40693
12979
10559
97389
05751
41356
Giải năm
4945
Giải sáu
9029
3598
6203
Giải bảy
609
Giải 8
40
 
Chủ nhật Ngày: 24/09/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,8
12,7
25
36,8
42,5
58
64,6
75
82,5,8
932
Giải ĐB
364275
Giải nhất
33842
Giải nhì
96588
Giải ba
49117
96866
Giải tư
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
Giải năm
5336
Giải sáu
2182
1412
8738
Giải bảy
093
Giải 8
45
 
Chủ nhật Ngày: 24/09/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,4
10,4,6
2 
312,7
40
52,5,9
63,4
70,72
8 
97
Giải ĐB
848314
Giải nhất
65110
Giải nhì
95855
Giải ba
72731
23697
Giải tư
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
Giải năm
0364
Giải sáu
8577
7377
0001
Giải bảy
616
Giải 8
63
 
Chủ nhật Ngày: 24/09/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,3,8
14
26
3 
4 
50,1,4,6
60,2,7
77
84,52,8
94
Giải ĐB
023054
Giải nhất
08803
Giải nhì
89762
Giải ba
14351
84767
Giải tư
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
Giải năm
7260
Giải sáu
4650
8285
2902
Giải bảy
294
Giải 8
77