KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 18/10/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
02,6
10
21,2,9
302,2
43,5
52,3
6 
7 
84,6
94,7,9
Giải ĐB
10499
Giải nhất
80753
Giải nhì
31897
Giải ba
21906
35252
Giải tư
29310
55722
36330
69786
09443
60884
24521
Giải năm
0345
Giải sáu
8129
5032
1494
Giải bảy
730
Giải 8
02
 
Thứ ba Ngày: 18/10/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00
13,63
26,72
32
42
54
64,6
73
80,4,7
91
Giải ĐB
56387
Giải nhất
16691
Giải nhì
16042
Giải ba
03100
49916
Giải tư
81713
19166
63132
56326
91916
34284
62573
Giải năm
5580
Giải sáu
0616
4827
4027
Giải bảy
264
Giải 8
54
 
Thứ hai Ngày: 17/10/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
042
13
23
30
41,5,6
51
61,4,9
7 
80,4,6
92,3,5
Giải ĐB
89864
Giải nhất
33645
Giải nhì
40284
Giải ba
36113
25692
Giải tư
41551
63580
34895
20269
70093
36561
55923
Giải năm
5886
Giải sáu
8730
7646
1541
Giải bảy
504
Giải 8
04
 
Thứ hai Ngày: 17/10/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
02,7,8,9
10,3,4
26
3 
42
55
60,1
72,4
80
92,3,5
Giải ĐB
56613
Giải nhất
86961
Giải nhì
53114
Giải ba
70393
60174
Giải tư
74755
91972
40502
04392
11909
11080
90942
Giải năm
0395
Giải sáu
2707
6826
4408
Giải bảy
110
Giải 8
60
 
Chủ nhật Ngày: 16/10/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,7
18
21,6
31,5
44,5,6
53,9
6 
73
80,1,3,9
92
Giải ĐB
64253
Giải nhất
14380
Giải nhì
40045
Giải ba
99826
66773
Giải tư
87435
56718
07201
78921
45007
81159
40789
Giải năm
7746
Giải sáu
1583
4544
7331
Giải bảy
481
Giải 8
92
 
Chủ nhật Ngày: 16/10/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,9
12,9
2 
3 
44,5,6
53,7,92
65,8
732,4
85
94
Giải ĐB
84253
Giải nhất
89957
Giải nhì
05873
Giải ba
63712
06685
Giải tư
16494
62319
71174
54873
11409
27145
95844
Giải năm
7846
Giải sáu
2565
6359
1568
Giải bảy
001
Giải 8
59