KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 18/04/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,7
16
24
3 
41,3
58
60,1,6,7
71,4,5,7
81
95,6
Giải ĐB
332141
Giải nhất
83177
Giải nhì
56443
Giải ba
34807
10566
Giải tư
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
Giải năm
1974
Giải sáu
5371
4295
2961
Giải bảy
558
Giải 8
00
 
Thứ ba Ngày: 18/04/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
142,7
2 
36
48
50,1,8
602,6
72,9
842,6,8
93
Giải ĐB
729614
Giải nhất
64217
Giải nhì
50360
Giải ba
01014
02284
Giải tư
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
Giải năm
7279
Giải sáu
8784
1048
9550
Giải bảy
860
Giải 8
66
 
Thứ hai Ngày: 17/04/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
01
15
20
30,42,5,7
45,6
51,4,8
6 
74
80,4
97,8
Giải ĐB
897580
Giải nhất
94515
Giải nhì
43851
Giải ba
75158
05546
Giải tư
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
Giải năm
8254
Giải sáu
6084
2434
0545
Giải bảy
820
Giải 8
74
 
Thứ hai Ngày: 17/04/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
012,32,5,6
15,6
24
30,5
4 
51
6 
73
832,5
94,5
Giải ĐB
839403
Giải nhất
47885
Giải nhì
21073
Giải ba
99401
66301
Giải tư
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
Giải năm
4805
Giải sáu
5835
1051
1195
Giải bảy
583
Giải 8
30
 
Chủ nhật Ngày: 16/04/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00
1 
27
30,4,9
4 
52,5,9
60,1,7
722,3,9
83,4
90
Giải ĐB
916634
Giải nhất
89952
Giải nhì
35983
Giải ba
28627
24439
Giải tư
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
Giải năm
6100
Giải sáu
6372
8655
9959
Giải bảy
173
Giải 8
79
 
Chủ nhật Ngày: 16/04/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
0 
12,6,8,9
21
35,8,9
42,3,4,6
57
68
72,5
81
93
Giải ĐB
889572
Giải nhất
04418
Giải nhì
12557
Giải ba
89821
68768
Giải tư
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
Giải năm
4939
Giải sáu
1144
0643
0635
Giải bảy
612
Giải 8
75
 
Chủ nhật Ngày: 16/04/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,5
102
26,8
38
46,8,9
53,9
65
76
8 
91,4,82
Giải ĐB
016849
Giải nhất
66228
Giải nhì
59626
Giải ba
92510
88691
Giải tư
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
Giải năm
6198
Giải sáu
3594
5502
7298
Giải bảy
253
Giải 8
05