KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 16/04/2024XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
04,5,8
11,3
23,5
32,8
42,4
52
6 
73,7
80,2
90,4
Giải ĐB
506704
Giải nhất
19525
Giải nhì
75023
Giải ba
83208
63205
Giải tư
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
Giải năm
8613
Giải sáu
0038
4444
2290
Giải bảy
777
Giải 8
42
 
Thứ ba Ngày: 16/04/2024XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,7,9
12,4,8,9
29
31,7,8,9
45
5 
6 
74,5,8
80
97
Giải ĐB
523278
Giải nhất
72697
Giải nhì
22729
Giải ba
95018
24739
Giải tư
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
Giải năm
9619
Giải sáu
9380
8745
0175
Giải bảy
114
Giải 8
00
 
Thứ hai Ngày: 15/04/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,4,7
133
22
3 
462,8
51,2,8
6 
7 
882
92,92
Giải ĐB
208358
Giải nhất
75688
Giải nhì
51304
Giải ba
94213
58888
Giải tư
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
Giải năm
7922
Giải sáu
6946
6400
6351
Giải bảy
292
Giải 8
13
 
Thứ hai Ngày: 15/04/2024XSXSPY
ChụcĐ.Vị
08
10,5,7,8
21,3,8,9
35,62
4 
5 
64,9
7 
8 
91,4,72
Giải ĐB
049036
Giải nhất
78435
Giải nhì
72318
Giải ba
95364
04717
Giải tư
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
Giải năm
1210
Giải sáu
3097
9394
8815
Giải bảy
536
Giải 8
23
 
Chủ nhật Ngày: 14/04/2024XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
02,3,9
14
232
33,4,9
4 
50,4,5
6 
75,6,7
8 
91,5,6
Giải ĐB
706255
Giải nhất
16039
Giải nhì
71191
Giải ba
05102
02933
Giải tư
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
Giải năm
7123
Giải sáu
5009
2854
7895
Giải bảy
503
Giải 8
34
 
Chủ nhật Ngày: 14/04/2024XSXSKT
ChụcĐ.Vị
0 
10,3,6
223,8
36
41,6
51
61,4,8
7 
84,63
9 
Giải ĐB
270022
Giải nhất
25568
Giải nhì
59686
Giải ba
27122
86964
Giải tư
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
Giải năm
0328
Giải sáu
0851
2622
4416
Giải bảy
261
Giải 8
86
 
Chủ nhật Ngày: 14/04/2024XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,5,6
12,6
23
3 
41
51,72,8
652,6
7 
86,9
97,9
Giải ĐB
473105
Giải nhất
64599
Giải nhì
07357
Giải ba
74158
70097
Giải tư
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
Giải năm
0365
Giải sáu
8557
0923
3565
Giải bảy
351
Giải 8
01